File:Publius Septimius Geta Louvre Ma1076.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 508×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 203×240 điểm ảnh | 407×480 điểm ảnh | 651×768 điểm ảnh | 868×1.024 điểm ảnh | 2.500×2.950 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.500×2.950 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,75 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tả |
English: Publius Septimius Geta. Marble, Roman artwork, ca. 208 CE. From Gabies.
Français : Publius Septimius Geta. Marbre, œuvre romaine, vers 208 ap. J.-C. Provenance : Gabies. |
|||||||||||||||||||||||
Kích thước | H. 66 cm (25 ¾ in.) | |||||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q19675 |
|||||||||||||||||||||||
Nơi đang treo |
Department of Greek, Etruscan and Roman Antiquities, Denon, ground floor, room 27 |
|||||||||||||||||||||||
Số lưu trữ |
Ma 1076 (MR 512) |
|||||||||||||||||||||||
Gốc gác tác phẩm | Borghese Collection; purchase, 1807 | |||||||||||||||||||||||
Nguồn/Người chụp | Marie-Lan Nguyen (User:Jastrow), 2007 | |||||||||||||||||||||||
Phiên bản khác |
|
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:37, ngày 7 tháng 3 năm 2007 | 2.500×2.950 (3,75 MB) | Jastrow (thảo luận | đóng góp) | {{Information Louvre |artist=Unknown |description= {{en|Publius Septimius Geta. Marble, Roman artwork, ca. 208 CE. From Gabies.}} {{Fr|Publius Septimius Geta. Marbre, œuvre romaine, vers 208 ap. J.-C. Provenance : Gabies.}} |dimensions=H. 6 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
16 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Boeae, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2731 - YDEA - 135724.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Cyparissia, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2713 - YDEA - 140549.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Las, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.1622 - YDEA - 140975.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Mothone, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2718 - YDEA - 135648.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Mothone, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2719 - YDEA - 135649.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Thuria, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.1572 - YDEA - 140536.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Thuria, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2727 - YDEA - 135658.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome, from Thuria, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2728 - YDEA - 135721.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome from Asine, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2704 - YDEA - 135615.jpg
- File:1 As of Geta Lucius Septimius, Emperor of Rome from Colone, Yale University Art Gallery, inv. 1938.6000.2708 - YDEA - 135619.jpg
- File:Geta.jpg
- File:Geta (cropped).jpg
- File:Publius Septimius Geta Louvre Ma1076.jpg
- File:Publius Septimius Geta Louvre Ma1076 n2.jpg
- File:Publius Septimius Geta Louvre Ma1076 n3.jpg
- File:Publius Septimius Geta Louvre Ma1076 n4.jpg
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ia.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại la.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại oc.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D200 |
Tác giả | Marie-Lan Nguyen |
Bản quyền | Public Domain |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:30, ngày 5 tháng 3 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 105 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | DxO Optics Pro Standard 4.1 (MacOS X) W1MW2TFW3G |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:30, ngày 5 tháng 3 năm 2007 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Ngày giờ số hóa | 15:30, ngày 5 tháng 3 năm 2007 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,643856 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 16 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 16 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 16 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 157 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.2.0.0 |