File:Pyramid of Unas.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Pyramid_of_Unas.jpg (800×531 điểm ảnh, kích thước tập tin: 65 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảPyramid of Unas.jpg | Pyramid of Unas, taken in 2005 | ||||||||
Ngày | |||||||||
Nguồn gốc | enWiki | ||||||||
Tác giả | Markh | ||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:24, ngày 28 tháng 10 năm 2006 | 800×531 (65 kB) | Janmad (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Pyramid of Unas, taken in 2005 |Source=enWiki |Date=7 May 2006 |Author=Markh |Permission={{GFDL}} }} Category:Saqqara Category:5th dynasty of Egypt |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 300D DIGITAL |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:09, ngày 21 tháng 3 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 31 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:09, ngày 21 tháng 3 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:09, ngày 21 tháng 3 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,6438598632812 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,9188690185547 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,33984375 APEX (f/4,5) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2.295,9641255605 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2.285,7142857143 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |