File:Right Livelihood Award 2009-award ceremony-10.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 406×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 163×240 điểm ảnh | 325×480 điểm ảnh | 521×768 điểm ảnh | 694×1.024 điểm ảnh | 1.505×2.219 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.505×2.219 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,75 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảRight Livelihood Award 2009-award ceremony-10.jpg |
Deutsch: Preisverleihung des Right Livelihood Award/alternativen Nobelpreises 2009: Preisübergabe an René Ngongo (l) durch Jakob von Uexküll (r).
English: Award Ceremnony of the 30th Right Livelihood Award 2009: The prize is presented to René Ngongo (l) by Jakob von Uexküll (r).
Svenska: Prisutdelning av 2009 års Right Livelihood-pris: Överlämnande till René Ngongo (v) av Jakob von Uexküll (h). |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Prolineserver (talk) |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Ghi công: Holger Motzkau 2010, Wikipedia/Wikimedia Commons (cc-by-sa-3.0)
|
Location[sửa]
English: This photo was taken at the former second chamber of the Riksdag building in Stockholm.
Deutsch: Dieses Photo wurde im Plenarsaal der ehemaligen zweiten Kammer des Riksdagshuset in Stockholm aufgenommen.
Svenska: Den här bilden togs i Riksdagshusets andrakammarsalen.
Vị trí máy chụp hình | 59° 19′ 38,93″ B, 18° 04′ 06,74″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 59.327480; 18.068540 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:42, ngày 30 tháng 5 năm 2010 | 1.505×2.219 (1,75 MB) | Prolinebot (thảo luận | đóng góp) | edited by User:Prolineserver | |
07:42, ngày 30 tháng 5 năm 2010 | 3.872×2.592 (4,44 MB) | Prolinebot (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information |Description= {{de|Preisverleihung des Right Livelihood Award/alternativen Nobelpreises 2009: Preisübergabe an René Ngongo (l) durch Jakob von Uexküll (r).}} {{en|Awar |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ha.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sw.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D80 |
Tác giả | Prolineserver 2010, Wikipedia/Wikimedia Commons |
Bản quyền | Prolineserver 2010 (prolineserver@gmail.com); cc-by-sa-3.0 (http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/) |
Tốc độ màn trập | 1/40 giây (0,025) |
Khẩu độ ống kính | f/5,3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 1.600 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 18:34, ngày 4 tháng 12 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 185 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.4.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:34, ngày 4 tháng 12 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 18:34, ngày 4 tháng 12 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,7 APEX (f/5,1) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 80 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 277 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |