File:RussiaP271b500Rubles2001b.jpg
Tập tin gốc (850×373 điểm ảnh, kích thước tập tin: 124 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảRussiaP271b500Rubles2001b.jpg |
Русский: Банкнота достоинством 500 рублей образца 1997 года, модификация 2001 года. Обратная сторона
|
|||||
Ngày | 2001 | |||||
Nguồn gốc | scanned [1] | |||||
Tác giả | Central Bank of RF | |||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
|||||
Phiên bản khác |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:22, ngày 6 tháng 11 năm 2008 | 850×373 (124 kB) | Vizu (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} | |
23:21, ngày 6 tháng 11 năm 2008 | 800×352 (95 kB) | Vizu (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=1 |Source=1 |Date=1 |Author=1 |Permission={{1}} |other_versions= }} <!--{{ImageUpload|basic}}--> |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
8 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Banknote 500 rubles (1997) back.jpg
- File:Banknote 500 rubles (1997) front.jpg
- File:Banknote 500 rubles 2004 back.jpg
- File:Banknote 500 rubles 2004 front.jpg
- File:Banknote 500 rubles 2010 back.jpg
- File:Banknote 500 rubles 2010 front.jpg
- File:RussiaP271b500Rubles2001b.jpg
- File:RussiaP271b500Rubles2001f.jpg
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ky.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hướng | Thường |
---|---|
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:45, ngày 21 tháng 6 năm 2004 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 581 |