File:S-300P-5329.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.592×1.944 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.592×1.944 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,02 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảS-300P-5329.JPG |
Русский: Пусковая установка 5П85С зенитно-ракетного комплекса С-300ПС. Базовое шасси МАЗ-543М. Технический музей Тольятти English: S-300PS launcher in Technical museum Togliatti |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | ShinePhantom |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
ShinePhantom, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Ghi công: ShinePhantom
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:17, ngày 30 tháng 4 năm 2010 | 2.592×1.944 (1,02 MB) | ShinePhantom (thảo luận | đóng góp) |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS CORPORATION |
Dòng máy ảnh | C5060WZ |
Tốc độ màn trập | 1/125 giây (0,008) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:29, ngày 25 tháng 4 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,7 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v756-82 |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:29, ngày 25 tháng 4 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 15:29, ngày 25 tháng 4 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Độ bão hòa cao |
Độ sắc nét | Thường |