File:Saga Jinja Street Entrance.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×361 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×144 điểm ảnh | 640×289 điểm ảnh | 1.024×462 điểm ảnh | 2.113×954 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.113×954 điểm ảnh, kích thước tập tin: 704 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảSaga Jinja Street Entrance.jpg |
English: Saga Jinja (Saga City, Saga, Japan) 日本語: 佐嘉神社(佐賀市、日本) |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | ja:User:Sanjo | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 05:28, ngày 9 tháng 10 năm 2008 | 2.113×954 (704 kB) | Sanjo (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|Saga Jinja (Saga City, Saga, Japan)}}{{ja|佐嘉神社(佐賀市、日本)}} |Source=Own Photo |Date=2008-9-18 |Author=ja:User:Sanjo |Permission=See berow |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
- Saga prefecture
- File:Saga Jinja 01 200809.jpg (tập tin đổi hướng)
- Category:Saga-jinja
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-yue.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-TZ3 |
Tốc độ màn trập | 1/800 giây (0,00125) |
Khẩu độ ống kính | f/3,3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:28, ngày 18 tháng 9 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:28, ngày 18 tháng 9 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:28, ngày 18 tháng 9 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,66 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,44 APEX (f/3,29) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 28 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |