File:Sarcophilus harrisii -Cleland Wildlife Park-8a.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×534 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.024×683 điểm ảnh, kích thước tập tin: 534 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảSarcophilus harrisii -Cleland Wildlife Park-8a.jpg |
English: Tasmanian Devil at Cleland Wildlife Park, Australia.
Українська: Тасманійський диявол |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as 袋獾 Tasmanian Devil | ||
Tác giả | Chen Wu | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:18, ngày 25 tháng 2 năm 2010 | 1.024×683 (534 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/30073301@N00/3455815372 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ay.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
Tốc độ màn trập | 1/800 giây (0,00125) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 640 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:02, ngày 18 tháng 4 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 280 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 350 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 350 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Photo Professional |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:02, ngày 18 tháng 4 năm 2009 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:02, ngày 18 tháng 4 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2117888965 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1419624217 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |