File:Sciurus ingrami (Thomas, 1901).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×450 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×180 điểm ảnh | 640×360 điểm ảnh | 1.024×576 điểm ảnh | 1.600×900 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.600×900 điểm ảnh, kích thước tập tin: 989 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảSciurus ingrami (Thomas, 1901).jpg | A photograph of Sciurus ingrami | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Flickr: Sciurus ingrami (Thomas, 1901) | ||
Tác giả | Alex Popovkin | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:06, ngày 20 tháng 2 năm 2011 | 1.600×900 (989 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/12589168@N00/5372763742 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-ZS3 |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/4,7 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 320 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:50, ngày 19 tháng 1 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 42,6 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.2 |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:50, ngày 19 tháng 1 năm 2011 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:50, ngày 19 tháng 1 năm 2011 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,44 APEX (f/3,29) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 260 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
ID hình duy nhất | ab2192483e8fc295f2409e57d1f47c90 |