File:Shepseskare scarab.png
Shepseskare_scarab.png (172×112 điểm ảnh, kích thước tập tin: 15 kB, kiểu MIME: image/png)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảShepseskare scarab.png |
English: Drawing by Flinders Petrie of a scarab of pharaoh Shepseskare, obscur ruler of the mid 5th Dynasty of Egypt. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Flinders Petrie: A History of Egypt, Volume I, 1902, available online copyright-free, see p. 74 fig. 43 |
Tác giả | Flinders Petrie: A History of Egypt, Volume I, 1902, available online copyright-free, see p. 74 fig. 43 |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng tại quốc gia gốc và các quốc gia và vùng lãnh thổ có thời hạn bản quyền là cuộc đời tác giả cộng thêm 70 trở xuống. Tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng ở Hoa Kỳ vì nó được phát hành trước ngày 1 tháng 1 năm 1929. | |
Tập tin này đã được đánh dấu là không bị hạn chế dưới luật bản quyền, kể cả tất cả những quyền liên quan và lần cận. |
https://creativecommons.org/publicdomain/mark/1.0/PDMCreative Commons Public Domain Mark 1.0falsefalse
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:18, ngày 10 tháng 1 năm 2015 | 172×112 (15 kB) | Iry-Hor (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 28,35 điểm/cm |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 28,35 điểm/cm |