File:Snowroller.jpg
Tập tin gốc (1.320×720 điểm ảnh, kích thước tập tin: 97 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảSnowroller.jpg |
English: A picture of a snow roller near Cincinnati. |
|||
Ngày | Không biết ngày? (original upload date: 2005-01-08) | |||
Nguồn gốc |
photo taken by Jbinder |
|||
Tác giả | Jbinder | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]- 2005-01-08 21:21 Jbinder 1320×720×8 (99154 bytes) A picture of a snow roller. I took it myself near Cincinnati.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:36, ngày 26 tháng 3 năm 2008 | 1.320×720 (97 kB) | File Upload Bot (Magnus Manske) (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia}} {{Information |Description={{en|A picture of a en:snow roller. I took it myself near Cincinnati.}} |Source=Transferred from [http://en.wikipedia.org en.wikipedia] |Date=2005-01-08 (original upload date) |Author=Ori |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại is.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS OPTICAL CO.,LTD |
Dòng máy ảnh | C200Z,D510Z |
Tốc độ màn trập | 1/400 giây (0,0025) |
Khẩu độ ống kính | f/8,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 15,7 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v358u-76 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Không gian màu | sRGB |