File:Snowshil-Lavender.jpg
Tập tin gốc (2.757×2.206 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,27 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảSnowshil-Lavender.jpg |
English: Several varieties of lavender growing near Snowshill.
OSGB36 Grid ref: SP 1054434001 52:0:15.642N 1:50:52.123W |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Saffron Blaze |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Outside of Wikimedia Foundation projects, attribution is to be made to: Saffron Blaze |
Vị trí máy chụp hình | 52° 00′ 15,64″ B, 1° 50′ 52,12″ T | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 52.004345; -1.847812 |
---|
Giấy phép
[sửa]- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Ảnh này đã được xem xét dựa trên Tiêu chuẩn hình ảnh và được đánh giá là một hình ảnh chất lượng.
العربية ∙ جازايرية ∙ беларуская ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ বাংলা ∙ català ∙ čeština ∙ Cymraeg ∙ Deutsch ∙ Schweizer Hochdeutsch ∙ Zazaki ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ Esperanto ∙ español ∙ eesti ∙ euskara ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ עברית ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ հայերեն ∙ Bahasa Indonesia ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ Jawa ∙ ქართული ∙ 한국어 ∙ kurdî ∙ Lëtzebuergesch ∙ lietuvių ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ मराठी ∙ Bahasa Melayu ∙ Nederlands ∙ Norfuk / Pitkern ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ rumantsch ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ shqip ∙ српски / srpski ∙ svenska ∙ தமிழ் ∙ తెలుగు ∙ ไทย ∙ Tagalog ∙ toki pona ∙ Türkçe ∙ українська ∙ vèneto ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:52, ngày 8 tháng 7 năm 2011 | 2.757×2.206 (4,27 MB) | Saffron Blaze (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description ={{en|1=Several varieties of lavender growing near Snowshill. OSGB36 Grid ref: SP 1054434001 52:0:15.642N 1:50:52.123W}} |Source ={{own}} |Author =Saffron Blaze |Date = |Perm |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại it.wikivoyage.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D700 |
Tốc độ màn trập | 1/1.000 giây (0,001) |
Khẩu độ ống kính | f/4,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:19, ngày 7 tháng 7 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 122 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Capture NX 2.2.6 W |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 16:19, ngày 7 tháng 7 năm 2011 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,5 APEX (f/4,76) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 42 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 42 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 42 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 122 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |