File:Sodium-glow.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 600×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 1.676×1.676 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.676×1.676 điểm ảnh, kích thước tập tin: 484 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảSodium-glow.jpg |
English: Sodium glows in a very specific yellow. A common application for this are sodium vapor lamps, which are often used as street lights, like the one shown here. Those spend relatively little energy, give a good contrast and are more compatible for nocturnal insects.
Deutsch: Natrium leuchtet in einem sehr spezifischen Gelb. Eine gängige Anwendung dafür sind Natriumdampflampen, die häufig zur Straßenbeleuchtung eingesetzt werden, wie die hier gezeigte. Diese verbrauchen relativ wenig Energie, geben einen guten Kontrast und sind für nachtaktive Insekten verträglicher. |
Ngày | 25 tháng 7 năm 2009 |
Nguồn gốc | http://images-of-elements.com/sodium.php |
Tác giả | Jurii |
Giấy phép
[sửa]This file is available from Chemical Elements - A Virtual Museum (Jumk.de Webprojects). (images-of-elements.com). Materials from this website available via Creative Commons Attribution 3.0 Unported License.
| |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
|
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]Chuyển từ en.wikipedia sang Commons by دالبا using CommonsHelper.
Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2011-05-25 13:33 Lanthanum-138 1676×1676× (495396 bytes) {{Information |Description='''English:''' Sodium glows in a very specific yellow. A common application for this are sodium vapor lamps, which are often used as street lights, like the one shown here. Those spend relatively little energy, give a good contr
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:01, ngày 19 tháng 12 năm 2012 | 1.676×1.676 (484 kB) | File Upload Bot (Magnus Manske) (thảo luận | đóng góp) | Transfered from en.wikipedia by User:دالبا using CommonsHelper |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | SONY DSC |
---|---|
Hãng máy ảnh | SONY |
Dòng máy ảnh | DSLR-A300 |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:13, ngày 27 tháng 12 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 150 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.8 |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:00, ngày 27 tháng 12 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 17:13, ngày 27 tháng 12 năm 2010 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 8 |
Độ sáng (APEX) | 8,25 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,97 APEX (f/5,6) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 225 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |