File:Starr 030405-0304 Doodia kunthiana.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 1.600×1.200 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.600×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 386 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảStarr 030405-0304 Doodia kunthiana.jpg |
English: Doodia kunthiana (Frond and sori). Location: Maui, Makawao Forest Reserve |
Ngày | |
Nguồn gốc | Plants of Hawaii, Image 030405-0304 from http://www.starrenvironmental.com/plants/images/image/?q=030405-0304 |
Tác giả | Forest & Kim Starr |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
http://www.starrenvironmental.com/imageusepolicy/ Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi Ghi công: Forest & Kim Starr
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:17, ngày 9 tháng 3 năm 2009 | 1.600×1.200 (386 kB) | BotMultichillT (thảo luận | đóng góp) | {{subst:User:Multichill/Starr|subst=subst:|URI=030405-0304|Species=Doodia kunthiana|Description=Frond and sori|Location=Makawao Forest Reserve|Island=Maui|Date=05-04-2003}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | E950 |
Tốc độ màn trập | 1/30 giây (0,033333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/2,9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v981-79 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,6 APEX (f/2,46) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Không gian màu | sRGB |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |