File:T-80B in front of the T-34 museum, Moscow Oblast.jpg
Tập tin gốc (2.250×1.415 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,08 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảT-80B in front of the T-34 museum, Moscow Oblast.jpg |
English: A T-80B in front of the T-34 museum. |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | http://vitalykuzmin.net/?q=node/81 | |||
Tác giả | Vitaly V. Kuzmin | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:48, ngày 24 tháng 6 năm 2012 | 2.250×1.415 (2,08 MB) | High Contrast (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{en|A T-80B in front of the T-34 museum.}} |Source=http://vitalykuzmin.net/?q=node/81 |Date=2008 |Author=Vitaly V. Kuzmin |Permission={{VitalyKuzmin}} |other_versions= }} [[Catego... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 40D |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/13 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:37, ngày 19 tháng 7 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 66 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Paint.NET v3.5.10 |
Ngày giờ sửa tập tin | 00:33, ngày 29 tháng 7 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:37, ngày 19 tháng 7 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8 |
Độ mở ống kính (APEX) | 7,375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 01 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 01 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 01 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.438,3561643836 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.445,9691252144 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phiên bản thẻ GPS | 0.0.2.2 |