File:Ta Thu Thau.jpg
Tập tin gốc (1.499×1.336 điểm ảnh, kích thước tập tin: 826 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảTa Thu Thau.jpg |
English: Ta Thu Thau - Vietnamese Trotskyist and the leader of the Fourth International in Vietnam
Русский: Та Тху Тхау - деятель вьетнамского троцкистского движения. |
|||||||
Ngày | ||||||||
Nguồn gốc | Vietnamese newspaper "Dân mới" № 132 | |||||||
Tác giả | Không rõUnknown author | |||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:26, ngày 16 tháng 4 năm 2010 | 1.499×1.336 (826 kB) | Алый Король (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Ta Thu Thau - Vietnamese Trotskyist and the leader of the Fourth International in Vietnam}} {{ru|1=Та Тху Тхау - деятель вьетнамского троцкистского движения.}} |Source=Viet |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70s |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/4,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 23:18, ngày 22 tháng 3 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 70 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:16, ngày 16 tháng 4 năm 2010 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Không chỉ định |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 23:18, ngày 22 tháng 3 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chế độ tự động |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 703 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 70 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 70 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |