File:Takeda mon.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Takeda mon.svg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/40/Takeda_mon.svg/200px-Takeda_mon.svg.png?20201101152519)
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 200×138 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×221 điểm ảnh | 640×442 điểm ảnh | 1.024×707 điểm ảnh | 1.280×883 điểm ảnh | 2.560×1.766 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 200×138 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 3 kB)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tả
[sửa]Miêu tảTakeda mon.svg |
English: The Takeda family mon. |
||||||||
Ngày | |||||||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||||||||
Tác giả | Ash Crow | ||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.5 Chung.
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
||||||||
SVG genesis InfoField | ![]() This emblem was created with Affinity Designer. |
![]() |
This file has been superseded by Japanese Crest Takedabishi.svg. It is recommended to use the other file. Please note that deleting superseded images requires consent.
|
![]() |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:25, ngày 1 tháng 11 năm 2020 | ![]() | 200×138 (3 kB) | Jdx (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 02:28, 31 October 2020 (UTC) |
13:02, ngày 1 tháng 11 năm 2020 | ![]() | 1.000×690 (22 kB) | Foprtan (thảo luận | đóng góp) | ||
02:28, ngày 31 tháng 10 năm 2020 | ![]() | 200×138 (3 kB) | Jdx (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 12:00, 30 October 2020 (UTC) | |
14:21, ngày 30 tháng 10 năm 2020 | ![]() | 1.000×690 (22 kB) | 도성전 (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 05:59, 25 October 2020 (UTC) | |
12:00, ngày 30 tháng 10 năm 2020 | ![]() | 200×138 (3 kB) | Jdx (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 23:13, 5 January 2007 (UTC) | |
05:59, ngày 25 tháng 10 năm 2020 | ![]() | 1.000×690 (22 kB) | 도성전 (thảo luận | đóng góp) | https://www.klipartz.com/es/sticker-png-hfoef período sengoku takeda clan tokugawa shogunate período heian sitio del castillo noda, ángulo, rectángulo | |
23:13, ngày 5 tháng 1 năm 2007 | ![]() | 200×138 (3 kB) | Ash Crow (thảo luận | đóng góp) | == Description == {{Information |Description=The Takeda family mon. |Source=Own work |Date=6 january 2007 |Author={{U|Ash_Crow}} |Permission= {{self2|GFDL|cc-by-2.5}} }} Category:Heraldry of Japan |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Takeda Shingen
- Yamamoto Kansuke
- Takeda (Klan)
- Takeda (Familienname)
- 24 Generäle
- Takeda Katsuyori
- Baba Nobuharu
- Benutzer:Hannes Ulbricht
- Takeda Nobutora
- Takeda Nobutake
- Takeda Nobushige (1525–1561)
- Takeda Nobukado
- Takeda Nobushige (1386–1450)
- Takeda Nobumasa
- Takeda Nobumitsu (1162–1248)
- Takeda Nobuyoshi (1128–1186)
- Vorlage:Navigationsleiste Takeda von Kai
- Akiyama Nobutomo
- Amari Torayasu
- Anayama Nobukimi
- Hara Masatane
- Hara Toratane
- Ichijō Nobutatsu
- Obata Toramori
- Obata Masamori
- Tada Mitsuyori
- Itagaki Nobukata
- Vorlage:Navigationsleiste 24 Generäle
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 200.00002 |
---|---|
Chiều cao | 138.00002 |