File:Trivia monacha.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.704×2.028 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.704×2.028 điểm ảnh, kích thước tập tin: 866 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảTrivia monacha.jpg | Trivia monacha |
Ngày | 4th January 2008 (according to EXIF) |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Bricktop |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
public domain |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:28, ngày 16 tháng 12 năm 2008 | 2.704×2.028 (866 kB) | Snek01 (thảo luận | đóng góp) | slightly rotated, cropped, levels | |
13:10, ngày 21 tháng 3 năm 2008 | 3.264×2.448 (1,3 MB) | Bricktop (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= ''Trivia monacha'' |Source=self-made |Date= |Author= Bricktop |Permission= |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trivia monacha
- Template:Triviidae-stub
- Cleotrivia culmen
- Cleotrivia pilula
- Dolichupis derkai
- Dolichupis malvabasis
- Dolichupis virgo
- Erato edentula
- Erato inhanbanensis
- Erato nana
- Niveria brasilica
- Cleotrivia coletteae
- Niveria nix
- Niveria quadripunctata
- Niveria suffusa
- Niveria werneri
- Eratoena sulcifera
- Dolichupis janae
- Niveria macaeica
- Niveria maltbiana
- Pusula pediculus
- Trivellona finleyi
- Semitrivia tsuchidai
- Trivellona bealsi
- Trivellona bulla
- Trivellona catei
- Trivellona conjonctiva
- Trivellona dolini
- Trivellona eglantina
- Trivellona galea
- Trivellona globulus
- Trivellona paucicostata
- Trivellona syzygia
- Pseudopusula antillarum
- Trivia candidula
- Trivia cylindrica
- Pseudopusula depauperata
- Purpurcapsula exigua
- Trivia grohorum
- Dolichupis leucosphaera
- Trivia levantina
- Niveria liltvedi
- Trivellona marlowi
- Trivia mediterranea
- Trivia multilirata
- Trivirostra pellucidula
- Niveria spongicola
- Gregoia vitrosphaera
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon DIGITAL IXUS 860 IS |
Tốc độ màn trập | 1/15 giây (0,066666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 06:08, ngày 4 tháng 1 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:10, ngày 16 tháng 12 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 06:08, ngày 4 tháng 1 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 3,90625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 46.240 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 46.171,597633136 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 3,1875 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
captured with Tiếng Anh
Canon Digital IXUS 860 IS Tiếng Anh
Thể loại ẩn: