File:Uni Tübingen Neue Aula Sommer.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 1.600×1.200 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.600×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 856 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Vị trí máy chụp hình | 48° 31′ 28,43″ B, 9° 03′ 36,49″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 48.524564; 9.060136 |
---|
Miêu tả
[sửa]Von mir selber aufgenommen und unter Public Domain gestellt.
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:25, ngày 26 tháng 1 năm 2011 | 1.600×1.200 (856 kB) | Szczebrzeszynski (thảo luận | đóng góp) | Verticals rectified | |
18:08, ngày 29 tháng 9 năm 2009 | 1.600×1.200 (856 kB) | Szczebrzeszynski (thảo luận | đóng góp) | Verticals rectified | ||
22:27, ngày 8 tháng 10 năm 2005 | 1.600×1.200 (612 kB) | Prissantenbär (thảo luận | đóng góp) | Von mir selber aufgenommen und unter Public Domain gestellt. |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Eberhard Karls Universität Tübingen
- Carl Friedrich Goerdeler
- Benutzer:Stroehli
- Portal:Tübingen
- Portal:Tübingen/Bildung und Wissenschaft
- Benutzer:Artistoex
- Württemberg zur Zeit des Nationalsozialismus
- Benutzer:Jogo30
- Benutzer:Lunastella
- Forschungsstelle für Planungs-, Verkehrs-, Technik- und Datenschutzrecht
- Benutzer:Muesse/Vorlage:UniTübingen
- Gottlieb Pfeilsticker
- Diskussion:Matariki Universitätsnetzwerk
- Benutzer:Jonmolo
- Benutzer:MKardinal
- Benutzer:Gregor Julien Straube
- Benutzer:Gurkesma
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gag.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gd.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | MINOLTA DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | Minolta Co., Ltd. |
Dòng máy ảnh | DiMAGE F300 |
Tốc độ màn trập | 1/350 giây (0,0028571428571429) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 64 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:32, ngày 22 tháng 10 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | V100-01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:32, ngày 22 tháng 10 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 13:32, ngày 22 tháng 10 năm 2004 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ sáng (APEX) | 9,4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 38 mm |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |