File:Utetheisa pectinata ruberrima - NZ.png
Utetheisa_pectinata_ruberrima_-_NZ.png (500×350 điểm ảnh, kích thước tập tin: 99 kB, kiểu MIME: image/png)
Chú thích
Miêu tảUtetheisa pectinata ruberrima - NZ.png |
Utetheisa pectinata ruberrima Rothsch. = Utetheisa salomonis Rothschild, 1910 ?= Utetheisa pulchelloides Hampson, 1907 English: Adult, dorsal view |
|||||
Ngày |
|
|||||
Nguồn gốc | Novitates Zoologicae (Volume 18 Plate 5 - see also File:NovitatesZoologicae18 Pl05ex.png) | |||||
Tác giả |
|
|||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
|||||
Phiên bản khác |
|
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
This image is a derivative work of the following images:
- File:NovitatesZoologicae18_Pl06.png licensed with Cc-pd-mark-footer, PD-old
- 2010-11-25T10:50:54Z Dysmorodrepanis 1727x2703 (3647835 Bytes)
Uploaded with derivativeFX
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:44, ngày 7 tháng 2 năm 2011 | 500×350 (99 kB) | Dysmorodrepanis (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= ''Utetheisa pectinata ruberrima'' <small>Rothsch.</small> = ''Utetheisa pectinata'' <small>Hampson, 1907</small> var. ''ruberrima'' {{en|1=Adult, dorsal view}} |Source=*[[:File:NovitatesZoologicae18 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 28,35 điểm/cm |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 28,35 điểm/cm |