File:VitarkaMudra.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
VitarkaMudra.JPG (251×338 điểm ảnh, kích thước tập tin: 55 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tả
[sửa]Miêu tảVitarkaMudra.JPG |
English: Vitarka Mudra. 8th century wall painting at Bezeklik, Tarim Basin. Detail of Image:Central Asian Buddhist Monks.jpeg |
|||
Ngày |
thế kỷ 8 date QS:P,+750-00-00T00:00:00Z/7 |
|||
Nguồn gốc | Chuyển từ en.wikipedia sang Commons. Original source *Chotscho: Facsimile Reproduction of Important Findings of the First Royal Prussian Expedition to Turfan in East Turkistan, Berlin, 1913. A catalogue of the findings of the Second German Turfan Expedition (1904–1905) led by Albert von Le Coq, containing colour reproductions of the murals, which were destroyed in WW2. (National Institute of Informatics – Digital Silk Road Project Digital Archive of Toyo Bunko Rare Books) | |||
Tác giả | Không rõUnknown author | |||
Phiên bản khác |
|
Giấy phép
[sửa]
Đây là một bản tái tạo chân thực ở dạng nhiếp ảnh từ một tác phẩm nghệ thuật hai chiều nguyên bản. Bản thân tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng vì lý do:
Quan điểm chính thức của Wikimedia Foundation là "những tái tạo chân thực các tác phẩm nghệ thuật hai chiều đã thuộc về phạm vi công cộng đều là phạm vi công cộng, và tuyên bố phản đối bất cứ hành vi xâm phạm đến định nghĩa phạm vi công cộng". Để biết thêm chi tiết, xem Commons:When to use the PD-Art tag.
Bản tái tạo ở dạng nhiếp ảnh này, do đó, cũng được xem là thuộc phạm vi công cộng. Xin ghi nhớ rằng tùy thuộc vào từng pháp luật ở mỗi nước, việc tái sử dụng nội dung này có thể bị ngăn cấm hoặc hạn chế tại nơi bạn sinh sống. Xem Commons:Reuse of PD-Art photographs. |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
Ngày/Giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả |
---|---|---|---|
2005-04-29 11:23 | 251×338× (56232 bytes) | Per Honor et Gloria | Vitarka [[Mudra]]. 8th century wall painting at Bezeklik, [[Tarim Basin]]. Detail of [[:Image:CentralAsianBuddhistMonks.JPG]] {{PD-art}} |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:24, ngày 2 tháng 9 năm 2014 | 251×338 (55 kB) | Deadstar (thảo luận | đóng góp) | Transferred from en.wikipedia |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại kk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại kn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S110 |
Tốc độ màn trập | 1/80 giây (0,0125) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:46, ngày 2 tháng 1 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,40625 mm |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:46, ngày 2 tháng 1 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 16:46, ngày 2 tháng 1 năm 2005 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9708557128906 APEX (f/2,8) |
Khoảng cách vật thể | 0,158 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 7.766,9902912621 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 7.741,935483871 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |