File:Vodná nádrž Nosice (Priehrada mládeže) - panoramio.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 4.288×3.216 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.288×3.216 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,96 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảVodná nádrž Nosice (Priehrada mládeže) - panoramio.jpg | Vodná nádrž Nosice (Priehrada mládeže) | ||
Ngày | Taken on 12 tháng 1 năm 2014 | ||
Nguồn gốc | https://web.archive.org/web/20161101072804/http://www.panoramio.com/photo/101690847 | ||
Tác giả | Michal Jakubský | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi Ghi công: Michal Jakubský
|
||
Tags (from Panoramio photo page) InfoField | Udiča , Javorníky |
Vị trí máy chụp hình | 49° 09′ 43,1″ B, 18° 25′ 27,12″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 49.161973; 18.424201 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:58, ngày 14 tháng 3 năm 2017 | 4.288×3.216 (2,96 MB) | Panoramio upload bot (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information |description=Vodná nádrž Nosice (Priehrada mládeže) |date={{Taken on|2014-01-12}} |source=http://www.panoramio.com/photo/101690847 |author=[http://www.panoramio.com/user/3813968?with_photo_id=101690847 Michal J... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
18 trang sau sử dụng tập tin này:
- Category:Births in Trenčín Region
- Category:Burials in Trenčín Region
- Category:Culture of Trenčín Region
- Category:Deaths in Trenčín Region
- Category:Events in Trenčín Region
- Category:Hotels in Trenčín Region
- Category:Museums in Trenčín Region
- Category:Religion in Trenčín Region
- Category:Schools in Trenčín Region
- Category:Sports clubs in Trenčín Region
- Category:Sports in Trenčín Region
- Category:Stations of the Cross in Trenčín Region
- Category:Structures in Trenčín Region
- Category:Train stations in Trenčín Region
- Category:Transport in Trenčín Region
- Category:Trenčín, Eslovaquia por Axel Cotón Gutiérrez
- Category:Trenčín Region
- Category:Villages and municipalities in the Trenčín Region
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ka.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lmo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại os.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS IMAGING CORP. |
Dòng máy ảnh | SZ-10 |
Tác giả | Picasa |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/3,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 64 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:14, ngày 12 tháng 1 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Version 1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:18, ngày 12 tháng 1 năm 2014 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:14, ngày 12 tháng 1 năm 2014 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,26 APEX (f/3,1) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 28 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
ID hình duy nhất | 086fef42b9aee65abd9a5ab8b62a03b9 |
Phiên bản IIM | 4 |