File:Wu-Renchen-Shanhai-jing-guangzhu-Kui.jpg
Tập tin gốc (908×1.364 điểm ảnh, kích thước tập tin: 771 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảWu-Renchen-Shanhai-jing-guangzhu-Kui.jpg |
English: Kui (Wade-Giles, K'uei), a one-legged bull-shaped creature |
Ngày | Published 1786 |
Nguồn gốc | "Shan-hai Jing Guang-zhu" (1786); this reprint from "Ritual and scripture in Chinese popular religion", ed. David Johnson, ISBN 0-9624327-3-3 |
Tác giả |
English: Wu Renchen (Wu Jen-Ch'en in Wade-Giles), (1628-1689) 中文:吳任臣 Русский: У Жэньчэнь |
Phiên bản khác |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng tại quốc gia gốc và các quốc gia và vùng lãnh thổ có thời hạn bản quyền là cuộc đời tác giả cộng thêm 70 trở xuống. Bạn cũng cần phải kèm theo một thẻ phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ để ghi rõ tại sao tác phẩm này lại thuộc về phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ. Lưu ý rằng một số quốc gia có thời hạn bản quyền dài hơn 70 năm: Mexico là 100 năm, Jamaica là 95 năm, Colombia là 80 năm, và Guatemala và Samoa là 75 năm. Hình ảnh này có thể không thuộc về phạm vi công cộng tại các quốc gia này, nơi không công nhận quy tắc thời hạn ngắn hơn. Bản quyền có thể không được áp dụng lên các tác phẩm được tạo ra bởi người Pháp chết vì nước Pháp trong Chiến tranh thế giới thứ hai (xem thêm), người Nga phục vụ trong Chiến tranh Xô–Đức 1941–1945 (tức là Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại theo cách gọi của Nga) và những nạn nhân bị đàn áp ở Liên Xô đã được phục hồi danh dự sau khi mất (xem thêm). | |
Tập tin này đã được đánh dấu là không bị hạn chế dưới luật bản quyền, kể cả tất cả những quyền liên quan và lần cận. |
https://creativecommons.org/publicdomain/mark/1.0/PDMCreative Commons Public Domain Mark 1.0falsefalse
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 03:01, ngày 6 tháng 1 năm 2010 | 908×1.364 (771 kB) | Vmenkov (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Kui (Wade-Giles, K'uei), a one-legged bull-shaped creature}} |Source="Shan-hai Jing Guang-zhu" (1786); this reprint from "ritual and scripture in Chinese popular religion", ed. David Johnson, ISBN 0-9624327-3-3 |Author=W |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- File:CADAL06050842 山海經·卷一~卷五.djvu
- File:CADAL06050843 山海經·卷六~卷十八.djvu
- File:CADAL09001968 山海經·上.djvu
- File:CADAL09001969 山海經·中.djvu
- File:CADAL09001970 山海經·下.djvu
- File:CADAL09009954 山海經·(一).djvu
- File:CADAL09009955 山海經·(二).djvu
- File:CADAL09009956 山海經·(三).djvu
- File:Harvard drs 53915097 山海經 v.1.pdf
- File:Harvard drs 53915097 山海經 v.2.pdf
- File:Harvard drs 53915097 山海經 v.3.pdf
- File:Harvard drs 53915097 山海經 v.4.pdf
- File:NAJDA-309-0072 山海経 巻1-2.pdf
- File:NAJDA-309-0072 山海経 巻13-18.pdf
- File:NAJDA-309-0072 山海経 巻3-5.pdf
- File:NAJDA-309-0072 山海経 巻6-12.pdf
- File:NAJDA-309-0086 山海経 巻1-5.pdf
- File:NAJDA-309-0086 山海経 巻6-18.pdf
- File:NLC016-HWRB201836097-4083 山海經 十八卷 第1冊.pdf
- File:NLC016-HWRB201836097-4084 山海經 十八卷 第2冊.pdf
- File:NLC403-312001066437-18501 山海經 卷七.pdf
- File:NLC403-312001066437-18524 山海經 卷一十七.pdf
- File:NLC403-312001066437-18533 山海經 卷一十二.pdf
- File:NLC403-312001066437-18575 山海經 卷一十.pdf
- File:NLC403-312001066437-18606 山海經 卷五.pdf
- File:NLC403-312001066437-18607 山海經 卷一十五.pdf
- File:NLC403-312001066437-18648 山海經 卷一.pdf
- File:NLC403-312001066437-4368 山海經 卷一十三.pdf
- File:NLC403-312001066437-4369 山海經 卷一十八.pdf
- File:NLC403-312001066437-4377 山海經 卷一十六.pdf
- File:NLC403-312001066437-4378 山海經 卷一十四.pdf
- File:NLC403-312001066437-4379 山海經 卷一十一.pdf
- File:NLC403-312001066437-4387 山海經 卷三.pdf
- File:NLC403-312001066437-4388 山海經 卷八.pdf
- File:NLC403-312001066437-4389 山海經 卷六.pdf
- File:NLC403-312001066437-4397 山海經 卷四.pdf
- File:NLC403-312001066437-4398 山海經 卷九.pdf
- File:NLC403-312001066437-4399 山海經 卷二.pdf
- File:NLC403-312001066443-18649 山海經 卷一十五.pdf
- File:NLC403-312001066443-18686 山海經 卷一十六.pdf
- File:NLC403-312001066443-18687 山海經 卷六.pdf
- File:NLC403-312001066443-18707 山海經 卷一十八.pdf
- File:NLC403-312001066443-18708 山海經 卷七.pdf
- File:NLC403-312001066443-18735 山海經 卷四.pdf
- File:NLC403-312001066443-18743 山海經 卷一十一.pdf
- File:NLC403-312001066443-4410 山海經 卷一十三.pdf
- File:NLC403-312001066443-4411 山海經 卷一十四.pdf
- File:NLC403-312001066443-4412 山海經 卷二十.pdf
- File:NLC403-312001066443-4422 山海經 卷一十七.pdf
- File:NLC403-312001066443-4423 山海經 卷一十九.pdf
- File:NLC403-312001066443-4424 山海經 卷一十二.pdf
- File:NLC403-312001066443-4434 山海經 卷一十.pdf
- File:NLC403-312001066443-4435 山海經 卷九.pdf
- File:NLC403-312001066443-4436 山海經 卷五.pdf
- File:NLC403-312001066443-4445 山海經 卷三.pdf
- File:NLC403-312001066443-4446 山海經 卷二.pdf
- File:NLC403-312001066443-4447 山海經 卷八.pdf
- File:NLC403-312001066443-4457 山海經 卷一.pdf
- File:NLC892-1503-205932 山海經 第1冊.pdf
- File:NLC892-1503-205933 山海經 第2冊.pdf
- File:NLC892-1503-205934 山海經 第3冊.pdf
- File:NLC892-411999010802-34139 山海經.pdf
- File:NLC892-411999014618-74577 山海經.pdf
- File:NLC892-411999021207-87910 山海經 第2冊.pdf
- File:NLC892-411999021207-87911 山海經 第3冊.pdf
- File:NLC892-411999021207-87912 山海經 第1冊.pdf
- File:NLC892-GBZX0301014453-272350 山海經 十八卷圖贊一卷訂譌一卷敘錄一卷 第1冊.pdf
- File:NLC892-GBZX0301014453-272351 山海經 十八卷圖贊一卷訂譌一卷敘錄一卷 第2冊.pdf
- File:NLC892-GBZX0301014453-272352 山海經 十八卷圖贊一卷訂譌一卷敘錄一卷 第3冊.pdf
- File:NLC892-GBZX0301014453-272411 山海經 十八卷圖贊一卷訂譌一卷敘錄一卷 第4冊.pdf
- File:NLC892-GBZX0301014453-272412 山海經 十八卷圖贊一卷訂譌一卷敘錄一卷 第5冊.pdf
- File:SSID-11199714 山海經 1-3卷.pdf
- File:SSID-12435897 山海經 1.pdf
- File:SSID-12435898 山海經 2.pdf
- File:SSID-12905391 山海經 1.pdf
- File:SSID-13068836 山海經.pdf
- File:Shan Hai Jing Kui.jpg
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 1.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 2.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 3.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 4.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 5.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 6.pdf
- File:WUL-bunko31 e1881 山海經 7.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 1.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 2.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 3.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 4.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 5.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 6.pdf
- File:WUL-ru05 00355 山海經 7.pdf
- File:WUL-ru05 01050 山海經 1.pdf
- File:WUL-ru05 01050 山海經 2.pdf
- File:WUL-ru05 01050 山海經 3.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 1.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 2.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 3.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 4.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 5.pdf
- File:WUL-ru05 03472 山海經 6.pdf
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ta.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-yue.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | CASIO COMPUTER CO.,LTD. |
---|---|
Dòng máy ảnh | EX-Z9 |
Tốc độ màn trập | 1/25 giây (0,04) |
Khẩu độ ống kính | f/4,2 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:18, ngày 5 tháng 1 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 12,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 1.02 |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:18, ngày 5 tháng 1 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chế độ sáng tạo (thiên về độ sâu trường ảnh) |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 15:18, ngày 5 tháng 1 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 5,3771583333333 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,14 |
Độ lệch phơi sáng | 1 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,14 APEX (f/4,2) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 78 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Cứng |