File:Yuriko Koike 200609 (cropped).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Yuriko_Koike_200609_(cropped).jpg (121×159 điểm ảnh, kích thước tập tin: 25 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảYuriko Koike 200609 (cropped).jpg | Yuriko Koike was inaugurated as Minister of Defense on July, 2007. | ||||
Ngày | Taken on 26 tháng 9 năm 2006 lúc 23:41 (according to Exif data) | ||||
Nguồn gốc | 防衛大臣 | ||||
Tác giả | 内閣官房内閣広報室 | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế. Ghi công: 首相官邸ホームページ
|
||||
Phiên bản khác |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:11, ngày 25 tháng 7 năm 2023 | 121×159 (25 kB) | Joshuagaming12 (thảo luận | đóng góp) | File:Yuriko Koike 200707.jpg cropped 27 % horizontally, 27 % vertically using CropTool with lossless mode. |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Yuriko Koike 200609.jpg
- File:Yuriko Koike 200707 (cropped).jpg (tập tin đổi hướng)
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS-1D Mark II |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 800 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 23:41, ngày 26 tháng 9 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 400 mm |
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 01:48, ngày 27 tháng 9 năm 2006 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 23:41, ngày 26 tháng 9 năm 2006 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 734 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.098,5915492958 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.097,8835978836 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |