Василий Иванович Суриков

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
(Đổi hướng từ Vasily Ivanovich Surikov)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Vasili Súrikov; Vaszilij Ivanovics Szurikov; Vasili Surikov; ワシーリー・スリコフ; Wassili Iwanowitsch Surikow; Vasilij Ivanovič Surikov; Wassili Iwanowitsch Surikow; Суриков, Василий Иванович,; Vasily Surikov; Վասիլի Սուրիկով; 瓦西里·伊万诺维奇·苏里科夫; Vasili Soerikov; Vasilyi Surikov; 瓦西里·伊萬諾維奇·蘇里科夫; Васілій Іванавіч Сурыкаў; Vasili Surikov; فاسيلى سوريكوف; Vasili Soerikov; וסילי סוריקוב; Basilius Surikov; 瓦西里·伊萬諾維奇·蘇里科夫; Vasily Surikov; Суриков Василь Іванович; Vasili Surikov; Василий Иванович Суриков; Vasilij Surikov; Vasilij Ivanovič Surikov; Vasilij Surikov; Vasilij Ivanovič Surikov; Суриков, Василий Иванович; Vassili Sourikov; 瓦西里·伊萬諾維奇·蘇里科夫; Васіль Сурыкаў; Vasilij Surikov; Суриков Василий Иванович; Vasilij Surikov; Vasily Surikov; Vasili Súrikov; Vasilii Surikov; Vasily Surikov; Кыргыз макал-лакаптар; Vasilijus Surikovas; Wasili Soerikof; Василиј Суриков; Vasilij Surikov; Surikov Vasiliy Ivanovich; Vasily Surikov; 瓦西里·伊万诺维奇·苏里科夫; Василий Суриков; Wasilij Surikow; Vasilij Surikov; Vasili Surikov; Vasily Surikov; Vassili Surikov; واسیلی سوریکف; Василий Иванович Суриков; Vasily Surikov; فاسيلي سوريكوف; 瓦西里·伊万诺维奇·苏里科夫; 瓦西里·伊万诺维奇·苏里科夫; artista ruso; রুশ শিল্পী; orosz festő; Venemaa kunstnik; artista ruso; artista rus; русский живописец; venämalaine voimujupirdai kozakan augotižlibundanke; Russian artist (1848-1916); Russian artist; نقاش روس; فنان روسي; russisk maler; pictor rus; peintre russe; ruski slikar in član skupine Peredvižniki (1848–1916); pittore russo; ruský maliar; artist rus; російський художник; kunstschilder uit Keizerrijk Rusland (1848-1916); Russian artist; אמן רוסי; rysk målare; venäläinen taidemaalari; Russian artist (1848-1916); rusia pentristo; ruský malíř; russischer Maler und Mitglied der Peredwischniki; Vassily Ivanovitch Sourikov; Vasilij Sùrikov; Sourikoff; Wassilij Surikow; Vassily Surikov; Vasilii Surikov; Vasily Ivanovich Surikov; Wassili Surikow; Sourikov; Vassili Ivanovich Surikov; Vassili Surikov; Vasilij Ivanovič Sùrikov; Vasilij Surikov; Surikov; Surikow; Суриков, Василий Иванович; Суриков В. И.; В. И. Суриков; Суриков Василий Иванович; Суриков, Василий; Суриков В.; Суриков, Василий Иванович; Василий Суриков; Surikow; Vasilij Ivanovic Surikov; Wassilij Surikow; Vasilij Ivanovič Surikov; Wassili Surikow; Vasily Ivanovich Surikov; 苏里科夫; 苏里克夫; Vasili Ivanovitsj Soerikov; Surikov; Vasili Ivanovici Surikov; ワシーリー・スーリコフ; Vasilij Surikov; Vasilii Ivanovič Surikov; ואסילי סוריקוב; Vasilij Ivanovitsj Surikov; Суриков; Василь Суриков; Суриков Василь; Василь Іванович Суриков; Василь Суріков; Vasilij Surikov; Vasily Sourikov; Wasilij Iwanowicz Surikow; Surikov; Wasily Surikov; Vasily Surikov; Vasili Surikov; Vasily Ivanovich Surikov; Basilius Ioannis filius Surikov; Vassily Ivanovitch Sourikov; Surikov; Sourikov; Vassili Ivanovich Surikov; Sourikoff; Vasilij Ivanovič Surikov; Vasily Ivanovich Surikov; Vasiliĭ Ivanovich Surikov; Vasilij Ivanovic Surikov; V. I. Surikov; Vasili Ivanovich Surikov; سوريكوف فاسيلي; Vasilij Ivanovitj Surikov; Vasilij Ivanovič Surikov; Surikov, Vasilij Ivanovič</nowiki>
Vasily Surikov 
Russian artist (1848-1916)
Selvportrett
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Василий Суриков
Ngày sinh12 tháng 1 năm 1848 (trong lịch Juliêng), 24 tháng 1 năm 1848
Krasnoyarsk
Ngày mất6 tháng 3 năm 1916 (trong lịch Juliêng)
Moskva
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
Con cái
  • Olga Surikova
Người phối ngẫu
Nơi công tác
Tác phẩm chính
Giải thưởng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q110228
ISNI: 0000000121239844
mã số VIAF: 22412567
định danh GND: 119007533
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80122702
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 149674965
định danh IdRef: 107983478
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35929147
định danh NKC: kup20020000096795
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 002208856
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1131650
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 07248229X
NUKAT ID: n2003020732
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002082811
định danh PLWABN: 9810625258305606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007421595305171
số Open Library: OL5529187A
số ULAN: 500032360
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: e52a76ac-c321-48d4-8191-867566d6f6f0
RKDartists: 76082
Europeana entity: agent/base/65845
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
  • Русский: Василий Иванович Суриков — известный русский художник.
  • English: Vasily Ivanovich Surikov is a famous Russian painter. Moscow fine art university was named after him in 1948.