汪精衛

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
(Đổi hướng từ Wāng Jīngwèi)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

汪精卫 (汪精衛; Wāng Jīngwèi)

<nowiki>ဝမ်ကျင်းဝေ; 汪精衞; Vang Csing-vej; Wang Jingwei; 汪精卫; Wang Jingwei; وانج جينجوى; Wang Jingwei; Ван Цзинвэй; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; وانگ جینگ وی; 汪精卫; Wang Jing-wei; Wang Jingwei; 汪精衞; 汪兆銘; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Uông Tinh Vệ; 汪精衞; 汪精卫; 汪精卫; 왕징웨이; Wang Tsjing-Wei; Ŭang Ĉingŭei; Ванг Ѓингвеј; Ван Цзінвэй; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; 汪精衞; วาง จิงเว่ย; 汪精卫; וואנג ג'ינגווי; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Uŏng Cĭng-ôi; Wang Jingwei; Ванг Ђингвеј; Wang Jingwei; Oang Tiāu-bêng; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; 汪精卫; Wang Jingwei; Wang Jingwei; Wang Jingwei; 汪精衞; Wang Jingwei; Wang Ťing-wej; 汪精衛; Wang Jingwei; 汪兆銘; وانغ جينغوي; Ουάνγκ Τσινγκουέι; Ван Цзінвей; político chino (1883-1944); kínai politikus (1883-1944); 原中華民國國民政府(汪精衛政權)主席 (1883-1944); politico cinese (1883-1944); 原中华民国国民政府(汪精卫政权)主席 (1883-1944); 中华历史上头号大汉奸; китайский политик; сначала соратник Чан Кайши - затем его соперник и президент в прояпонском правительстве Китайской Республики (1883-1944); 中華民国の政治家 (1883-1944); chinesischer Politiker (1883-1944); Chinese politician, leader of Wang Jingwei regime (1883-1944); čínský politik (1883-1944); سیاست‌مدار و دیپلمات تایوانی; 原中華民國國民政府(汪精衛政權)主席 (1883-1944); kinesisk nationalistisk politiker (1883-1944); פוליטיקאי סיני; 原中華民國國民政府(汪精衛政權)主席 (1883-1944); 原中華民國國民政府(汪精衛政權)主席 (1883-1944); 原中华民国国民政府(汪精卫政权)主席 (1883-1944); دبلوماسى من جمهوريه الصين; chiński polityk (KMT), kolaborant Japonii (1883-1944); kinesisk politiker (1883-1944); politicus uit Chinese Republiek (1883-1944); 原中華民國國民政府(汪精衛政權)主席 (1883-1944); 原中华民国国民政府(汪精卫政权)主席 (1883-1944); 中華民國行政院長 (1932-1935); kiinalainen poliitikko (1883-1944); Chinese politician, leader of Wang Jingwei regime (1883-1944); homme politique chinois (1883-1944); кинески политичар (1883-1944); Κινέζος πολιτικός, ηγέτης του καθεστώτος Τσινγκουέι (1883-1944); Vang Džingvej; 汪精衛; 汪精衞; ワン・ジャオミン; おう ちょうめい; ワン・ジンウェイ; おう せいえい; 汪兆铭; 汪兆铭; 汪精衛; 汪精衞; 汪兆銘; 季新; 精衛; 季恂; Wang-Chingwei; Jingwei; Jixin; Wang Ching-wei; Jixun; Wang Zhaoming; Jingwei Wang; Wang Zhaoming; 季恂; 季新; 精衛; 汪兆銘; 汪精衛; 汪兆铭; 汪精衞; 季恂; 季新; 汪兆銘; 精衛; 왕정위; 왕자오밍; 왕조명; Wang Zhaoming; ဝမ်ချောင်မင်; Čao-ming Wang; Zhaoming Wang; Wang Jingwei; Wang Zhaoming</nowiki>
Uông Tinh Vệ 
Chinese politician, leader of Wang Jingwei regime (1883-1944)
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Tên bản ngữ
  • 汪精衛
Ngày sinh4 tháng 5 năm 1883
Tam Thủy
Ngày mất10 tháng 11 năm 1944
Nagoya
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Quê hương
  • Sanshui
Anh chị em
  • Wang Zhaoyong
Người phối ngẫu
Giải thưởng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q22303
ISNI: 0000000107972644
mã số VIAF: 14785674
định danh GND: 118806149
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83172096
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 120327234
định danh IdRef: 028504291
CALIS: n2004152400
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00313628
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36732099
định danh NKC: jo2017969683
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 140693483
định danh NORAF: 97006207
NUKAT ID: n2011070920
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002511279
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2019F9397
định danh PLWABN: 9810603407905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007275122005171
NACSIS-CAT author ID: DA05971404
số Open Library: OL2342268A, OL5286479A
Edit infobox data on Wikidata
[sửa]