Category:Chongqing

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Chongqing; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Чунцин; Chongqing; چونگچنگ; چھونگ چھنگ; Čchung-čching; Чунцін; Çunszin; 重庆市; Chunsin; Чунгќинг; Chongqing; Chongqing; 重庆市; Чунцин; चोंगछिंग; Чунгкинг; Chongqing; Çuntsin; 重慶市; تشونغتشينغ; Chongqing; ချုံချင့်မြို့; 重慶; Чунцин; Tshùng-khin; Chongqing; Chongqing; Чунцин; Chongqing; Chongqing; چونگ‌کینگ; 重庆市; Chongqing; ჩუნცინი; 重慶市; Chongqing; Chongqing; تشونجتشينج; චොන්කින්; Chungkina; चोंग्किंग; 重慶; ਚੌਂਗਕਿੰਗ; Չոնկքինկ; Chongqing; Chongqing; சோங்கிங்; Чунцын; Čuncin; ฉงชิ่ง; Chongqing; Chongqing; Chongqing; ཁྲུང་ཆིན་གྲོང་ཁྱེར།; چونگ‌چینگ; Чунцин; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Чунцин; Chongqing; 重慶市; Chongqing; چۇڭچىڭ شەھىرى; Ĉongĉingo; Chongqing; ছুংছিং; Dṳ̀ng-kéng; 重庆市; טשונגטשינג; Trùng Khánh; Čuncjina; Tsjongtsjing; Chongqing; 重庆市; Чунцин; Tiōng-khèng-chhī; Chongqing; ಚಾಂಗ್‍ಕಿಂಗ್; چۆنگچینگ; Chongqing; Çongçing; Τσονγκίνγκ; Chongqing; Csungking; ચૉંગકિંગ; Չունցին; Chongqing; Chongqing; 重慶; Чунцин; Chongqing; Chongqing; Чунцин; Chongqing; చాంగ్ కింగ్; Чунсин; Chongqing; चोङकिङ; Chongqing; Chongqing; Chongqing; ჩუნცინი; Chongqing; צ'ונגצ'ינג; Чуңчиң; Chongqing; Чунцин; ᱪᱷᱩᱝ ᱪᱷᱤᱝ; ቾንግጪንግ; Chongqing; Chongqing Shi; Čongčingas; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Чунцын; Chongqing Shi; Chongqing; Чунцин; Çongqing; Cungzcing; Chongqing; 충칭시; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Chongqing; Čongčing; Chongqing; Čchung-čching; Chongqing; Chongqing; Chongqing; ചോങ്ചിങ്; 重慶市; Chongqing; Чунцин; چانگچنگ; Chongqing; Chongqing; 重慶市; 重庆市; Chongqing; municipalidad de China; miasto w Chinie; város Kínában; borghérað í suðvestur-miðhluta Kína; город в Китае, мегаполис центрального подчинения; Millionenstadt in der Volksrepublik China; Një qytet në Kinë; شهری در چین; 中國西部的直轄市; Bajarekî Çînê; municipiu de subordonare centrală; 中国の直轄市; stad och storstadsområde i Folkrepubliken Kina; עיר בסין; urbs et provincia Sericae; 中國西南的直轄市; 중화인민공화국의 직할시; град во Кина; municipalità della Cina; দক্ষিণ-পশ্চিম চীনে অবস্থিত কেন্দ্রশাসিত পৌরসভা ও অতিমহানগরী; municipalité chinoise du niveau provincial, la plus peuplée de Chine; горад; Thành phố trực thuộc Trung ương của Trung Quốc; Қытай муниципалитеті; kaupunki Kiinassa; kota di Tiongkok; mesto na Kitajskem; municipality of China; Չոնգցին; горад; นครปกครองโดยตรงของประเทศจีน; miasto w środkowych Chinach; by i Kina; stad in China; 中國西南的直轄市; municipalitat de la República Popular de la Xina; 中國西南嘅直轄市; lalawigan sa Republikang Popular sa Tsina; cidade da China; مدينة كبرى في جمهورية الصين الشعبية; 中国直辖市; چین کا ایک بلدیہ; 重慶市; 渝; ચોંગક્વિન; Txungking; Chóngqìng; 重庆; 重慶; 重庆; 渝; 重慶; 重慶市; Dé̤ng-ki̍ng-chī; Chunking; চুংকিং; Chongqing; 渝; 山城; 霧都; チョンチン; Чунцин муниципалитеті; 重慶; Čunking; Czungking; Chongqing; 重慶; 渝; 重慶; 渝; चोंगकिंग; चौन्ग्क्विंग; Tšunking; 중경; 중경시; Chongqing Municipality; Chunking; تشونغ تشينغ; 重庆; 渝; بلدیہ چھونگ چھنگ</nowiki>
Trùng Khánh 
Thành phố trực thuộc Trung ương của Trung Quốc
Сверху вниз, слева направо:
район Юйчжун у слияния рек Цзялинцзян и Янцзы;
Большой зал народных собраний (人民大礼堂);
Храм Белого императора (白帝庙) в Байдичэне;
ущелье Цюйтанся (瞿塘峡); мост Эгунъянь
someja satełitar in zuño
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Một phần của
Được đặt tên theo
Vị trí
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
  • Chongqing Municipal People's Congress
Cơ quan hành pháp
  • People's Government of Chongqing Municipality
Người đứng đầu chính quyền
  • Huang Qifan (2010–2016)
  • Hồ Hành Hoa (2021–)
Bí thư đảng ủy
Xuất hiện trong tác phẩm
  • Hitman 3
Gồm có
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1929
Điểm cao nhất
  • Mount Guangtou
Dân số
  • 32.054.159 (2020)
Diện tích
  • 82.403 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 237 ±1 m
trang chủ chính thức
Map29° 33′ 00″ B, 106° 30′ 25″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q11725
mã số VIAF: 125995653
định danh GND: 4315770-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81082039
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 150860406
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00636793
định danh NKC: xx0035565, ge351386
U.S. National Archives Identifier: 10046705
BabelNet ID: 00018716n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007531808405171
số quan hệ OpenStreetMap: 913069
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

C

E

G

H

M

P

T

Trang trong thể loại “Chongqing”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Chongqing”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.