Category:Abrostola

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaPlusiinae • Genus: Abrostola Ochsenheimer, 1816
<nowiki>Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; 隐金夜蛾属; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; nõgeseöölane; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; 隠金夜蛾屬; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; Abrostola; 隐金夜蛾属; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond öölaste sugukonnas; միջատների դաս; género de insetos; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; 夜蛾科的一属昆虫; Gattung der Familie Eulenfalter; genus of insects; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; род насекомых; gen de insecte; genus serangga; gênero de insetos; insektslekt; fjärilssläkte (nattflyn); insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; género de insectos; genero di insekti; סוג של חרק; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; gjini e insekteve; Abrostola</nowiki>
Abrostola 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • eesti: nõgeseöölane
  • 中文: 隐金夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 隐金夜蛾属
  • 中文(臺灣): 隠金夜蛾屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
ChiAbrostola
Tác giả đơn vị phân loạiFerdinand Ochsenheimer, 1816
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2062870
mã số phân loại NCBI: 254364
TSN ITIS: 937010
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 67891
ID BioLib: 53417
định danh GBIF: 1767590
ID Fauna Europaea: 449110
ID BugGuide: 24500
ID ButMoth: 51.0
LepIndex ID: 280337
ID ĐVPL iNaturalist: 124862
NBN System Key: NHMSYS0000516734
ID ĐVPL BOLD Systems: 7384
ID IRMNG: 1358624
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Abrostola

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.