Category:Abrus (Fabaceae)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: eudicots • Cladus: core eudicots • Cladus: superrosids • Cladus: rosids • Cladus: eurosids I • Ordo: Fabales • Familia: Fabaceae • Subfamilia: Faboideae • Tribus: Abreae • Genus: Abrus (Fabaceae) Adans.
Wikispecies has an entry on:
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Chi Cam thảo dây' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Chi Cam thảo dây' main topic of 'Thể loại:Chi Cam thảo dây']
- Tiếng Việt: Chi Cam thảo dây
- العربية: قلقل
- مصرى: قلقل
- čeština: Soterek
- suomi: Korupavut
- հայերեն: Աբրուս
- 日本語: トウアズキ属
- lietuvių: Abras
- മലയാളം: അബ്രസ്
- polski: Modligroszek
- русский: Чёточник
- svenska: Paternosterbönssläktet
- தமிழ்: வெண்குந்திரி
- తెలుగు: ఏబ్రస్
- 粵語: 相思子屬
- 中文: 相思子属
- 中文(中国大陆): 相思子属
- 中文(简体): 相思子属
- 中文(繁體): 相思子屬
- 中文(香港): 相思子屬
- 中文(新加坡): 相思子属
- 中文(臺灣): 相思子屬
Type species Abrus precatorius L.
genus of plants | |||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khác với | |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Michel Adanson, 1763 | ||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Abrus (Fabaceae)”
5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.
-
Chemancheri 3660.jpg 4.240×2.832; 9,74 MB
-
Chemancheri 3662.jpg 4.240×2.832; 10,02 MB
-
Chemancheri 3663.jpg 4.240×2.832; 9,92 MB
-
Chemancheri 3670.jpg 4.240×2.832; 9,83 MB
-
Chemanchery8367.jpg 6.000×4.000; 15,74 MB