Category:Abrus (Fabaceae)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • FamiliaFabaceae • SubfamiliaFaboideae • TribusAbreae • Genus: Abrus (Fabaceae) Adans.
Wikispecies has an entry on:
Included species (for Plants of the world online,  1 tháng 11 năm 2024):
A. aureus, A. baladensis, A. bottae, A. canescens, A. diversifoliolatus, A. fruticulosus, A. gawenensis, A. kaokoensis, A. laevigatus, A. longibracteatus, A. madagascariensis, A. melanospermus, A. parvifolius, A. precatorius, A. sambiranensis, A. somalensis, A. wittei

Type species Abrus precatorius  L.

<nowiki>Abrus; 相思子屬; Abrus; 相思子屬; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; աբրուս; 相思子属; Abrus; Abrus; トウアズキ属; Abrus; Абрус; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; 相思子屬; 相思子属; ఏబ్రస్; Abrus; Chi Cam thảo dây; Abrus; sotorek; வெண்குந்திரி; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; 相思子屬; Abrus; Abrus; Modligroszek; Abrus; قلقل; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abras; abrus; Abrus; Abrus; 相思子属; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; Abrus; قلقل; 相思子属; Korupavut; género de plantas; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; géineas plandaí; род растения; gen de plante; جنس من النباتات; рід рослин; genero di planti; గురివింద; hernekasvisuku; genro; rod rostlin; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; genus of plants; henero ti mulmula; rod rastlin iz družine Fabacese (metuljnice); genus of plants; gênero de plantas; género de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; planteslekt; geslacht uit de geslachtengroep Abreae; Gattung der Familie Hülsenfrüchtler (Fabaceae); סוג של צמח; 豆科的一属植物; bitki cinsi; xénero de plantas; جنس من النباتات; 豆科蝶形花亚科中的一属; gjini e bimëve; Abrus; Paternosterbönssläktet; Abreae; Abrus; Abreae; Abrus precatorius; Abrus; paternosterpavut; 雞母珠屬; Abrus</nowiki>
Chi Cam thảo dây 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọFabaceae
Phân họFaboideae
TôngAbreae
ChiAbrus
Tác giả đơn vị phân loạiMichel Adanson, 1763
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q309499
mã số phân loại NCBI: 3815
TSN ITIS: 26415
ID BioLib: 108198
định danh GBIF: 2943776
ID Tropicos: 40002982
ID thực vật IPNI: 21549-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=21
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 100045
ID Quần thực vật Trung Hoa: 100045
ID USDA PLANTS: ABRUS
ID CSDL Thực vật châu Phi: 187663
Mã EPPO: 1ABRG
ID FloraBase: 21533
ID ĐVPL iNaturalist: 122097
ID uBio: 700564
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:21549-1
ID IRMNG: 1268978
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Abrus (Fabaceae)

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.