Category:Acanthuriformes

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • DivisioAcanthopterygii • SubdivisioPercomorphaceae • SeriesEupercaria • Ordo: Acanthuriformes Jordan, 1923
<nowiki>Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; جراح‌ماهی‌سانان; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; 刺尾鯛目; Acanthuriformes; 양쥐돔목; Acanthuriformes; bodloci; அக்காந்தூரிபார்மிசு; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; 刺尾鲷目; Acanthuriformes; välskärikalat; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Хирургообразные; Acanthuriformes; red rib kostnic (Neopterygii); taxon; ordning av fiskar; 鱼类一目; رتبة من الأسماك; orde de pexes; order ikan; řád ryb; taxon (Teleostei: Acanthopterygii); order of fishes; order of fishes; راسته ای از ماهی‌ها; разред риби; отряд лучепёрых рыб; Acanthuriformes; Acanthuriformes; Acanthuriformes</nowiki>
Acanthuriformes 
order of fishes
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànEuteleosteomorpha
Phân đoànNeoteleostei
Phân thứ đoànEurypterygia
NhánhCtenosquamata
Phân nhánhAcanthomorphata
DivisionAcanthopterygii
SubdivisionPercomorphaceae
SeriesEupercaria
BộAcanthuriformes
Tác giả đơn vị phân loạiDavid Starr Jordan, 1923
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q60500115
mã số phân loại NCBI: 1489937
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 266343
ID ĐVPL BOLD Systems: 747044
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 34 thể loại con sau, trên tổng số 34 thể loại con.

C

D

E

G

H

L

M

N

P

S

T