Category:Aglaia odorata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids II • OrdoSapindales • FamiliaMeliaceae • SubfamiliaMelioideae • TribusAglaieae • GenusAglaia • Species: Aglaia odorata Lour.
  • Tiếng ViệtNgâu
  • 中文: 四季米仔兰
  • 中文(中国大陆): 四季米仔兰
  • 中文(臺灣): 四季米仔蘭
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Aglaia odorata.
<nowiki>Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; 四季米仔兰; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Ngâu; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; 四季米仔蘭; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; Aglaia duperreana; 四季米仔兰; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; taimeliik; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Aglaia; loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; especie de planta; מין של צמח; soort uit het geslacht Aglaia; 楝科米仔兰属植物; speco di planto; вид рослин; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; ചെടിയുടെ ഇനം; Ngâu (thực vật); Aglaia odorata; Aglaia duperreana</nowiki>
Ngâu 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • Tiếng ViệtNgâu
  • 中文: 四季米仔兰
  • 中文(中国大陆): 四季米仔兰
  • 中文(臺灣): 四季米仔蘭
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộSapindales
HọMeliaceae
ChiAglaia
LoàiAglaia duperreana
Tác giả đơn vị phân loạiJean Baptiste Louis Pierre, 1897
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4692769
định danh GBIF: 5597772
ID Tropicos: 100285052
ID thực vật IPNI: 577056-1
ID ĐVPL iNaturalist: 427852
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:577056-1
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Trang trong thể loại “Aglaia odorata

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Aglaia odorata

42 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 42 tập tin.