Category:Alexander Fleming

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; آلکساندر فلمینق; Alexander Fleming; الکساندر فلمینگ; Александър Флеминг; Aleksandrs Flemings; Alexander Fleming; الیگزنڈر فلیمنگ; Аляксандар Флемінг; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Александер Флемінг; ಅಲೆಕ್ಸಾಂಡರ್ ಫ್ಲೆಮಿಂಗ್; Александр Флеминг; Alexander Fleming; Ya-li-san-ta.Bow-la-min; 알렉산더 플레밍; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Александар Флеминг; Alexander Fleming; Alexander Fleming; অ্যালেকজান্ডার ফ্লেমিং; Alexandre Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; الکساندر فلمینگ; ألئگساندر فیلیمینگ; Аляксандр Флемінг; Alexander Fleming; अलेक्झांडर फ्लेमिंग; Alexander Fleming; ଆଲେକ୍‌ଜାଣ୍ଡର ଫ୍ଲେମିଙ୍ଗ; Alexander Fleming; ალექსანდერ ფლემინგი; Alexander Fleming; Александар Флеминг; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Aleksandr Fleminq; Александр Флеминг; Alexander Fleming; ಅಲೆಕ್ಸಾಂಡರ್ ಫ್ಲೆಮಿಂಗ್‌; ئەلیکساندەر فلیمین; Alexander Fleming; ألكسندر فلمنج; Alexander Fleming; Aleksander Fileming; အလက်ဇန္ဒား ဖလင်းမင်း; 弗萊明; Alexander Fleming; એલેક્ઝાન્ડર ફ્લેમિંગ; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Александр Флеминг; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; अलेक्जेन्डर फ्लेमिङ; Alexander Fleming; Ալեքսանդր Ֆլեմինգ; 亚历山大·弗莱明; Alexander Fleming; ელიგზანდერ ფლემინგი; アレクサンダー・フレミング; Alexander Fleming; Alexander Fleming; ألكسندر فلمنج; Alexander Fleming; ඇලෙක්සැන්ඩර් ෆ්ලෙමිං; Александер Флемиң; Alexander Fleming; अलेक्ज़ांडर फ्लेमिङ; 亚历山大·弗莱明; ਅਲੈਗਜ਼ੈਂਡਰ ਫ਼ਲੈਮਿੰਗ; Alexander Fleming; Alexander Fleming; सर् अलेक्साण्डर् प्लेमिङ्ग्; அலெக்சாண்டர் பிளெமிங்; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; الکساندر فلمېنګ; Alexander Fleming; আলেকজেণ্ডাৰ ফ্লেমিং; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Александр Флеминг; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; అలెగ్జాండర్ ఫ్లెమింగ్; Alexander Fleming; אלכסנדר פלמינג; अलेक्जेन्डर फ्लेमिङ; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; Alexander Fleming; അലക്സാണ്ടർ ഫ്ലെമിങ്; Alexander Fleming; الیگزنڈر فلیمنگ; Alexander Fleming; Александер Флеминг; Fleming Aleksandr; Alexander Fleming; อเล็กซานเดอร์ เฟลมมิง; Αλεξάντερ Φλέμινγκ; Alexander Fleming; စကောတလန်လူမျိုး ဇီဝဗေဒပညာရှင်; Científic escocès; britischer Bakteriologe, Nobelpreisträger, Erstbeschreiber des von Florey & Chain entwickelten Penicillins (1881–1955); پزشک و میکروبیولوژیست; 蘇格蘭生物學家,藥理學家和植物學家; Penisilini bulan İskoç bakteriyolog (1881–1955); イギリスの細菌学者; škótsky biológ a farmakológ; британський бактеріолог шотландського походження; ಪೆನಿಸಿಲಿನ್‌ ಸಂಶೋಧನೆ ಮಲ್ತಿನ ವಿಜ್ಞಾನಿ; azọ́nyọnẹntọ gando nutogbẹ lẹ go to otò Scotland tọn mẹ po amasinzọ́nwatọ; स्कॉटिश जीवविज्ञानी, औषधविज्ञानी और वनस्पतिशास्त्री; ప్రముఖ జీవశాస్త్రవేత్త; skotlantilainen tutkija; skotský lékař a bakteriolog, nositel Nobelovy ceny; சிதைநொதியைக் கண்டறிந்தவர்; medico, biologo e farmacologo britannico; চিকিৎসাশাস্ত্রে নোবেল পুরষ্কার বিজয়ী; biologiste et pharmacologue britannique; ahli tamba saka Britaniya Agung, panemu penisilin; nhà sinh học và dược học người Scotland; шкотски биолог и фармаколог; brittisk bakteriolog; científico y médico inglés; dokter asal Britania Raya; szkocki bakteriolog i lekarz, noblista; skotsk biolog og farmakolog; Brits bacterioloog (1881–1955); biólogo, botânico, farmacologista e recipiente de Prémio Nobel; Scottish biologist, pharmacologist, botanist, and Nobel laureate (1881–1955); Британский бактериолог; רופא ומדען סקוטי; מגלה הפניצילין; médico e científico británico (1881-1955) descubridor da penicilina; عالم أحياء اسكتلندي; bacteriolog scoțian, descoperitorul penicilinei; 영국의 생물학자 (1881–1955); Fleming; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; 弗莱明; 費林明; Sir Alexander Fleming; Fleming Sir Alexander; アレキサンター・フレミング; Alexander Flemming; Fleming; Sir Alexander Fleming; Флемінг Александер; Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; अलेक्जेन्डर फ्लेमिंग; अलेक्जेंडर फ्लेमिंग; ਅਲੇਕ੍ਸਾੰਦ੍ਰ ਫ਼ਲੇਮਿੰਗ; அலெக்ஸாண்டர் பிளெமிங்; அலெக்சாண்டர் ஃபிளெமிங்; அலெக்ஸாண்டர் ஃப்ளெமிங்; அலெக்ஸாண்டர் ஃளெமிங்; Alessandro Fleming; আলেকজান্ডার ফ্লেমিং; Alexander Fleming; sir Alexandre Fleming; sir Alexander Fleming; Fleming; Sir Alexander Fleming; Alexander Fleming; Aleksandar Fleming; Fleming; Sir Alexander Fleming; Alexander Fleming; сер Александер Флеминг; Флеминг, Александер; Флеминг Александер; Флеминг Александр; Флеминг, Александр; Sir Alexander Fleming; Alexander Fleming; അലക്സാണ്ടർ ഫ്ലെമിങ്ങ്; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; Aleksander Fleming; Sir Alexander Fleming; Aleksander Fleming; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; Aleksandras Flemingas; Sir Alexander Fleming; Sir Alexander Fleming; ალექსანდერ ფლემინგი; ფლემინგი; Sir Alexander Fleming; الكسندر فلمنج; الكسندر فليمنغ; الكسندر فيلمنغ; الكسندر فلمينغ; ألكسندر فلمنغ; ألكسندر فليمنج; فليمنج; ألكسندر فلمينغ; ألكسندر فليمنغ; Αλέξανδρος Φλέμινγκ; Sir Alexander Fleming</nowiki>
Alexander Fleming 
nhà sinh học và dược học người Scotland
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Alexander Fleming
Ngày sinh6 tháng 8 năm 1881
Lochfield
Ngày mất11 tháng 3 năm 1955
Luân Đôn
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Thành viên của
Chức vụ
Lĩnh vực làm việc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Cha
  • Hugh Fleming
Mẹ
  • Grace Morton
Con cái
  • Robert Fleming
Người phối ngẫu
Giải thưởng
  • Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học (1945)
  • hiệp sĩ thường (1944)
  • Actonian Prize (1949)
  • Huy chương Albert (1946)
  • honorary doctor of the University of Madrid Complutense (1948)
  • tiến sĩ danh dự của Đại học Graz
  • Honorary doctor of the University of Liège
  • viện sĩ Hội hoàng gia Luân Đôn (1943)
  • Honorary Fellow of the Royal Society of Edinburgh
  • Fellow of the Royal College of Physicians of Edinburgh
  • Fellow of the Royal College of Physicians of London
  • Huân chương Dân sự Alfonso X Khôn ngoan hạng 2 (1948)
  • Moxon Medal
  • Cameron Prize of the University of Edinburgh
  • Bắc Đẩu Bội tinh hạng 3 (1946)
  • Honorary Fellow of the Royal Society Te Apārangi
  • John Scott Award (1944)
  • doctor honoris causa from the University of Paris (1945)
  • honorary doctor of the University of Bordeaux (1954)
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q37064
ISNI: 0000000109122782
mã số VIAF: 69004123
định danh GND: 118533894
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83228021
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 123502654
định danh IdRef: 032480784
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00620666
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36558882
Biografisch Portaal van Nederland ID: 37623969
định danh NKC: nlk20000079338
SELIBR: 187011
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000047408
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX876430
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 071023119
định danh NORAF: 90158704
NUKAT ID: n97035109
Oxford Dictionary of National Biography ID: 33163
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001614806
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC200800817
Libris-URI: 53hkklgp33lz8jr
định danh PLWABN: 9810616035105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007261145905171
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: MILV112312
số Open Library: OL172641A, OL4395458A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 7ea4164f-5b84-4bec-9d50-e4426cd6e996
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Trang trong thể loại “Alexander Fleming”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Alexander Fleming”

54 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 54 tập tin.