Category:Anigraea

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaEuteliidae • SubfamiliaEuteliinae • Genus: Anigraea
  • asturianu: ‎Anigraea‎
  • 中文: 伊夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 伊夜蛾属
  • 中文(简体): 伊夜蛾属
A. albomaculata, A. cinctipalpis, A. ochrobasis, A. particolor, A. rubida
A. albibasis, A. albomaculata, A. cinctipalpis, A. deleta, A. deletoides, A. fulviceps, A. homochroa, A. mediifascia, A. mediopunctata, A. ochrobasis, A. olivata, A. particolor, A. pectinata, A. phaeopera, A. purpurascens, A. rubida, A. rufibasis, A. serratilinea, A. siccata, A. viridata
A. albomaculata, A. cinctipalpis, A. ochrobasis, A. particolor
<nowiki>Anigraea; Anigraea; ‎Anigraea‎; Anigraea; Anigraea; Anigraea; 伊夜蛾属; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; 伊夜蛾属; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; Anigraea; 伊夜蛾属; Anigraea; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; gjini e insekteve; género de insetos; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; 夜蛾科的一属蛾类; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; insektslekt; genero di insekti; género de insectos; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects</nowiki>
Anigraea 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Anigraea‎
  • 中文: 伊夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 伊夜蛾属
  • 中文(简体): 伊夜蛾属
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọEuteliidae
Phân họEuteliinae
ChiAnigraea
Tác giả đơn vị phân loạiFrancis Walker, 1862
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4764588
mã số phân loại NCBI: 319787
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 67223
ID BioLib: 776627
định danh GBIF: 1788807
ID ButMoth: 1716.0
LepIndex ID: 273596
ID ĐVPL iNaturalist: 244848
ID ĐVPL BOLD Systems: 50494
ID IRMNG: 1292676
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Anigraea

Thể loại này gồm tập tin sau.