Category:Apterotoxitiades

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SuperfamiliaChrysomeloidea • FamiliaCerambycidae • SubfamiliaDorcasominae • TribusApatophyseini • Genus: Apterotoxitiades
<nowiki>Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; Apterotoxitiades; género de insectos; কীটপতঙ্গের গণ; genre de coléoptères; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از سوسک‌های شاخ‌دراز; род насекоми; միջատների դաս; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie boktorren; genere di coleotteri; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Apterotoxitiades 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộPolyphaga
SeriesCucujiformia
Liên họChrysomeloidea
HọCerambycidae
ChiApterotoxitiades
Tác giả đơn vị phân loạiKarl Adlbauer, 2008
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q15870608
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 15886090
ID BioLib: 775447
định danh GBIF: 1141222
ID ĐVPL iNaturalist: 640299
ID IRMNG: 1470469
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.