Category:Argyrocytisus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • FamiliaFabaceae • SubfamiliaFaboideae • TribusGenisteae • Genus: Argyrocytisus Benth.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Argyrocytisus.
<nowiki>Argyrocytisus; 絨雀豆屬; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; Argyrocytisus; género de plantas de la familia de las fabáceas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Hülsenfrüchtler; género botânico pertencente à família Fabaceae; gjini e bimëve; سرده‌ای از باقلائیان; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; géineas plandaí; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de vlinderbloemenfamilie; genws o blanhigion; genero di planti; рід рослин; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; 绒雀豆属</nowiki>
Argyrocytisus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 粵語: 絨雀豆屬
  • 中文: 绒雀豆属
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọFabaceae
ChiArgyrocytisus
Tác giả đơn vị phân loạiChristian Raynaud, 1975
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4789960
mã số phân loại NCBI: 74571
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 78250
định danh GBIF: 2943814
ID thực vật IPNI: 21714-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=953
ID CSDL Thực vật châu Phi: 188286
ID ĐVPL iNaturalist: 430685
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:21714-1
ID IRMNG: 1066213
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.