Category:Argyrogramma

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaPlusiinae • Genus: Argyrogramma Hübner, 1823
<nowiki>Argyrogramma; Argyrogramma; ‎Argyrogramma‎; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; 银纹夜蛾属; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; 银纹夜蛾属; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; 銀紋夜蛾屬; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; Argyrogramma; 银纹夜蛾属; Argyrogramma; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; միջատների դաս; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; gjini e insekteve; Gattung der Familie Eulenfalter (Noctuidae); género de insetos; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; 夜蛾科的一属昆虫; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; insektslekt; genero di insekti; género de insectos; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects</nowiki>
Argyrogramma 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • English: gildenwings
  • asturianu: ‎Argyrogramma‎
  • 中文: 银纹夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 银纹夜蛾属
  • 中文(简体): 银纹夜蛾属
  • 中文(臺灣): 銀紋夜蛾屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
Phân họPlusiinae
TôngArgyrogrammatini
ChiArgyrogramma
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4789979
mã số phân loại NCBI: 741557
TSN ITIS: 937057
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 68517
ID BioLib: 574786
định danh GBIF: 1784696
ID Fauna Europaea: 449531
ID BugGuide: 34615
Mã EPPO: 1ARGGG
LepIndex ID: 280429
ID ĐVPL iNaturalist: 173012
ID ĐVPL BOLD Systems: 6420
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.