Category:Atlantidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Bouchet & Rocroi (2005): DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • PhylumMollusca • ClassisGastropoda • SubclassisOrthogastropoda • SuperordoCaenogastropoda • OrdoSorbeoconcha • SubordoHypsogastropoda • InfraordoLittorinimorpha • SuperfamiliaPterotracheoidea • Familia: Atlantidae Wiegmann & Ruthe, 1832
Wikispecies has an entry on:
Atlanta (genus), Oxygyrus, Protatlanta
Atlanta (genus), Bellerophina, Oxygyrus, Protatlanta
<nowiki>Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Атлантиды; Atlantidae; Atlantidae; 海蝶螺科; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; атлантиди; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; 明螺科; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; Atlantidae; أطلنطيات; اطلنطيات; 明螺科; familie de moluște; মলাস্কার পরিবার; familia de moluscos; فصيله من الرخويات; семейство мекотели; משפחה של רכיכות; familie uit de superfamilie Pterotracheoidea; родина молюсків; familio di moluski; Familie der Pterotracheoidea innerhalb der Schnecken; family of molluscs; family of molluscs; فصيلة من الرخويات; čeleď měkkýšů; limuste sugukond; Atlantidae</nowiki>
Atlantidae 
family of molluscs
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhSpiralia
Liên ngànhLophotrochozoa
NgànhMollusca
Phân ngànhEumollusca
Phân ngànhConchifera
LớpGastropoda
Phân lớpCaenogastropoda
Liên họPterotracheoidea
HọAtlantidae
Tác giả đơn vị phân loạiSander Rang, 1829
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q756491
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007295069805171
mã số phân loại NCBI: 649145
TSN ITIS: 72838
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 2477
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 59234
định danh GBIF: 2681
WoRMS-ID: 22990
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 571d18df-c0f7-4fcf-a402-62db94908610
ID ĐVPL iNaturalist: 245584
NBN System Key: NHMSYS0021190814
ID ĐVPL BOLD Systems: 85053
ID đơn vị phân loại ADW: Atlantidae
ID uBio: 502174
ID IRMNG: 104501
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

A

O

P