Category:Boehmeria nivea

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoRosales • FamiliaUrticaceae • GenusBoehmeria • Species: Boehmeria nivea (L.) Gaudich. (1830)
Tên đồng nghĩa
Boehmeria nivea var. nivea autonym
Urtica nivea L. 1753 Basionym
Boehmeria nivea (L.) Hook. f. & Arn. [nom. illeg.]
Ramium niveum (L.) Kuntze 1881
B. n. var. nivea, B. n. [[:Category:Boehmeria nivea var. tenacissima|var. tenacissima]]
<nowiki>Boehmeria nivea; Ramí; Rami; krig; рамия; ramie; Rami; Boehmeria nivea; 苎麻; 모시풀; Boehmeria nivea; Ramie; Boehmeria nivea; gobanh; ramie; Rami; Ramija; Gai; Boehmeria nivea; Toē-á; kinagress; Qar bemeriyası; ಕಿತ್ತನಾರು; Boehmeria nivea; رامي; 苧麻; hócsalán; Rami; Boehmeria nivea; قار بمریاسی; Ramie; Boehmeria nivea; رامی; 苎麻; რამი; カラムシ; Boehmeria nivea; رامى; Boehmeria nivea; סרפד; Boehmeria nivea; रैमी; kgi; Rami; Boehmeria nivea; ป่านรามี; Kinagras; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; Rami; Boehmeria nivea; Рамі белае; rami; Pluoštinė bemerija; kitajska kopriva; Rami; 苧麻; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; Szczmiel biały; zakilj; Ramie; ռամի; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; Ramio; Boehmeria nivea; рами белое; 苎麻; Haramay; una especie de planta; especie de planta; вид растений; Art der Gattung Boehmeria, Chinagras, Faserpflanze, Brennnesselgewächs; від раслін; բույսերի տեսակ; 荨麻科苎麻属植物; specie de plante; イラクサ科の多年草; نوع من النباتات; вид рослин; speco di planto; nokkoskasveihin kuuluva ruoho, jonka varren kuitua käytetään tekstiileihin ja paperiin; druh rostliny; specie di pianta della famiglia Urticaceae; উদ্ভিদের প্রজাতি; plante de la famille des orties; taimeliik; loài thực vật; vrsta rastlin v rodu Boehmeria (behmerija); species of plant; צמח הסרפד; nässelväxt; gatunek rośliny; ചെടിയുടെ ഇനം; bitki növü; पौधे की प्रजाति; espècie de planta; lloj i bimëve; вид растение; especie de planta; نوع من النباتات; soort uit het geslacht Boehmeria; planteart; Ramiè; rami; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; Rami; Boehmeria nivea; Рамі; Кітайская крапіва; Крапіва кітайская; Boehmeria nivea; Boehmeria nivea; bela kopriva; kitajska trava; 苧麻; 真麻; 紵; 苧; 青苧; Kinagräs; Ramie; Boehmeria nivea; Ramia; Rami; Boehmeria nivea; Cây Gai; Boehmeria nivea; Cây lá gai; Lá gai; kagi; Boehmeria nivea; Kiinanruoho; ramie; Boehmeria nivea; Ramie; бомерия белоснежная; бёмерия белоснежная; рамим; китайская крапива; белое рами; Urtica tenacissima; Boehmeria frutescens var. viridula; Urtica utilis; Ramium niveum; Ramio; Boehmeria utilis; Urtica nivea; Boehmeria nipononivea; Boehmeria juncea; Boehmeria tenacissima; Boehmeria thailandica; Boehmeria frutescens var. concolor; Procris nivea; Urtica lamiifolia; Boehmeria candicans; Urera lamiifolia; ortiga blanca; 青叶苎麻根; 伏毛苎麻; 苎花; 苧麻; 青叶苎麻</nowiki>
Gai 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
  • useful plant
Cách dùng
Hardiness of plant
  • 7
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộRosales
HọUrticaceae
ChiBoehmeria
Loài
Boehmeria nivea
(L.) Gaudich.
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q750467
mã số phân loại NCBI: 83906
TSN ITIS: 19122
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 594795
định danh GBIF: 2984359
ID Tropicos: 33400386
ID thực vật IPNI: 850690-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): kew-2678359
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=7290
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 200006392
ID Quần thực vật Trung Hoa: 200006392
ID USDA PLANTS: BONI2
ID CSDL Thực vật châu Phi: 122398
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 0daf3103-e4ed-4ebc-beb8-f4df6b941c2d
Mã EPPO: BOHNI
ID Plantarium: 6714
ID ĐVPL iNaturalist: 159288
ID ĐVPL BOLD Systems: 292335
ID uBio: 5826808
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:55676-3
ID IRMNG: 10927089
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Trang trong thể loại “Boehmeria nivea

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Boehmeria nivea

29 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 29 tập tin.