Category:Buxales

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Ordo: Buxales Takht. ex Reveal (1995)
Buxaceae (including Haptanthaceae)
Buxaceae, Didymelaceae, Haptanthaceae
Buxaceae, Haptanthaceae
Note: APG III incorporates deprecated family Didymelaceae in familia Buxaceae
<nowiki>Buxales; puszpángvirágúak; Buxales; Buxales; самшитоцветные; Buchsbaumartige; Buchsbaumartige; Buxales; 黄杨目; Koma darşimşîran; Buxales; ツゲ目; Buxales; Buxales; Buxbomsordningen; Buxales; Buxales; Buxales; 黃楊目; Buxales; Buxales; 회양목목; Buxales; Buxales; zimostrázotvaré; Bruxales; Buxales; Buxales; Buxales; krušpánotvaré; šimširolike; Buxales; Buxales; Buxals; Buksbom-ordenen; чемшироцветни; Buxales; Bộ Hoàng dương; Buxales; Buksaloj; bukszpanowce; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; buksbomordenen; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; شمشاديات; Buxales; شمشاديات; 黃楊目; 黃楊目; orden de plantas; উদ্ভিদের বর্গ; növényrend; orde de plantes; ordre de plantes angiospermes; Ordnung der Eudikotyledonen; order of plants; разред растения; rad rastlín; planteorden; planteorden; taxon; taxon, orde van planten; ordning av växter; kasvilahko; order of plants; أنواع من النباتات; انواع من النباتات; порядок растений; Didymelales; Buxanae; Buxales; Buxales; buxusvirágúak; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales; Buxales</nowiki>
Bộ Hoàng dương 
order of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộBuxales
Tác giả đơn vị phân loạiJames L. Reveal, 1996
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q21020
mã số phân loại NCBI: 280577
TSN ITIS: 846615
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 54906
định danh GBIF: 5939628
WoRMS-ID: 886408
ID VASCAN: 12
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: c51b94cf-2173-4877-bbe6-795b2075d547
Mã EPPO: 1BUXO
ID ĐVPL iNaturalist: 71277
NBN System Key: NHMSYS0020824584
ID IRMNG: 12570
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.