Category:Callicore

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNymphalidae • SubfamiliaBiblidinae • Genus: Callicore Hübner, [1819]
C. astarte, C. atacama, C. brome, C. cyclops, C. cynosura, C. eunomia, C. excelsior, C. felderi, C. hesperis, C. hydarnis, C. hydaspes, C. hystaspes, C. ines, C. lyca, C. maronensis, C. pitheas, C. pygas, C. sorana, C. texa, C. tolima
<nowiki>Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; 圖蛺蝶屬; Callicore; Callicore; كاليكور; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; Callicore; género de insectos; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; միջատների դաս; género de insetos; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; род насекомых; Gattung der Familie Edelfalter (Nymphalidae); genus of insects; géineas feithidí; سرده‌ای از فرچه‌پایان; род насекоми; genere di farfalle; gen de insecte; genus serangga; gênero de insetos; insektslekt; جنس من الحشرات; insektslekt; рід комах; geslacht uit de geslachtengroep Callicorini; rovarnem; genero di insekti; סוג של חרק; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; gjini e insekteve</nowiki>
Callicore 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họPapilionoidea
HọNymphalidae
Phân họBiblidinae
TôngCallicorini
ChiCallicore
Tác giả đơn vị phân loạiJacob Hübner, 1819
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q258624
mã số phân loại NCBI: 311067
ID BioLib: 414563
định danh GBIF: 3257565
ID ButMoth: 4704.0
LepIndex ID: 158783
ID ĐVPL iNaturalist: 148876
ID ĐVPL BOLD Systems: 3664
ID IRMNG: 1333749
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Callicore

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.