Category:Campaea perlata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaGeometridae • SubfamiliaEnnominae • TribusCampaeini • GenusCampaea • Species: Campaea perlata Guenée 1858
<nowiki>Campaea perlata; Campaea perlata; ‎Campaea perlata‎; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; Campaea perlata; especie d'insecto; কীটপতঙ্গের প্রজাতি; espèce d'insectes; especie d'inseutu; espècie d'insecte; espécie de inseto; Art der Gattung Campaea; species of insect; lloj i insekteve; միջատների տեսակ; вид насекомо; speiceas feithidí; specie de molie; מין של חרק; espécie de inseto; species of insect; spesies serangga; insektart; вид комах; soort uit het geslacht Campaea; especie de insecto; speco di insekto; вид насекомых; insektart; especie de insecto; نوع من الحشرات; druh hmyzu; பூச்சி இனம்; pale beauty</nowiki>
Campaea perlata 
species of insect
Tải lên phương tiện
Là một
Sải cánh
  • 39,5 mm
Tên phổ thông
  • English: Pale Beauty
  • asturianu: ‎Campaea perlata‎
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họGeometroidea
HọGeometridae
ChiCampaea
LoàiCampaea perlata
Tác giả đơn vị phân loạiAchille Guenée, 1858
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5027725
mã số phân loại NCBI: 82598
TSN ITIS: 189289
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 315715
định danh GBIF: 1978751
ID BugGuide: 13845
LepIndex ID: 232000
ID ĐVPL iNaturalist: 81681
Bướm Bắc Mỹ: species/Campaea-perlata
ID ĐVPL BOLD Systems: 15483
MONA ID: 6796
ID IRMNG: 11095480
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Campaea perlata

20 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 20 tập tin.