Category:Ceratophyllus gallinae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoSiphonaptera • FamiliaCeratophyllidae (Siphonaptera) • GenusCeratophyllus • Species: Ceratophyllus gallinae
<nowiki>ကြက်သန်း; Ceratophyllus gallinae; Hænsnafló; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Kuş piresi; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; kanankirppu; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; kanakirp; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; hønseloppe; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; dreancaid chirce; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; كراش دجاجي; Ceratophyllus gallinae; Ceratophyllus gallinae; သန်းမျိုးစိတ်; কীটপতঙ্গের প্রজাতি; espèce d'insectes; espécie de inseto; especie d'inseutu; espècie d'insecte; especie de insecto; Art der Gattung Ceratophyllus; loài côn trùng; lloj i insekteve; միջատների տեսակ; вид насекомо; especie de insecto; specie de insecte; especie d'insecto; espécie de inseto; insektart; spesies serangga; insektart; вид комах; soort uit het geslacht Ceratophyllus; вид насекомых; מין של חרק; rovarfaj; hyönteislaji; species of insect; نوع من الحشرات; speiceas feithidí; பூச்சி இனம்; Ceratophyllus gallinae; Lintukirppu; Ceratophyllus gallinae; Pulga les pites</nowiki>
Ceratophyllus gallinae 
loài côn trùng
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộSiphonaptera
HọCeratophyllidae
ChiCeratophyllus
LoàiCeratophyllus gallinae
Tác giả đơn vị phân loạiFranz von Paula Schrank, 1803
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5063801
mã số phân loại NCBI: 217689
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 705619
ID BioLib: 104482
định danh GBIF: 1417193
ID Fauna Europaea: 170632
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 72d02899-3b87-4e81-b7f3-69dbcea32455
Mã EPPO: CERHGL
ID ĐVPL iNaturalist: 387332
ID IRMNG: 10154831
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Ceratophyllus gallinae

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.