Category:Cherax

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • CladusEcdysozoa • PhylumArthropoda • SubphylumCrustacea • ClassisMalacostraca • SubclassisEumalacostraca • SuperordoEucarida • OrdoDecapoda • SubordoPleocyemata • InfraordoAstacidea • SuperfamiliaAstacoidea • FamiliaParastacidae • Genus: Cherax Erichson, 1846
Wikispecies has an entry on:
C. cainii, C. cairnsensis, C. crassimanus, C. cuspidatus, C. depressus, C. destructor, C. dispar, C. glaber, C. parvus, C. preissii, C. punctatus, C. quadricarinatus, C. quinquecarinatus, C. rhynchotus, C. robustus, C. rotundus, C. setosus, C. tenuimanus
C. acherontis, C. albertisii, C. albidus, C. austini, C. barretti, C. bicarinatus, C. boesemani, C. boschmai, C. buitendijkae, C. cainii, C. cairnsensis, C. cartalacoolah, C. cid, C. communis, C. crassimanus, C. cuspidatus, C. depressus, C. destructor, C. dispar, C. gherardii, C. glaber, C. gladstonensis, C. holthuisi, C. leckii, C. longipes, C. lorentzi, C. minor, C. misolicus, C. monticola, C. murido, C. neopunctatus, C. nucifraga, C. pallidus, C. paniaicus, C. papuanus, C. parvus, C. peknyi, C. plebejus, C. preissii, C. pulcher, C. punctatus, C. quadricarinatus, C. quinquecarinatus, C. rhynchotus, C. robustus, C. rotundus, C. setosus, C. snowden, C. solus, C. tenuimanus, C. urospinosus, C. warsamsonicus, C. wasselli
<nowiki>Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; چیراکس; 滑螯虾属; Cherax; ケラクス属; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; กุ้งยับบี้น้ำจืด; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; Cherax; 滑螯虾属; 滑螯虾属; Cherax; pitufo azul; genre de crustacés; släkte av kräftdjur; geslacht uit de familie Parastacidae; géineas cráifiscí; Gattung der Familie Parastacidae; genus of crayfish; genus of crayfish; جنس من لينات الدرقة; 拟螯虾科的一属甲壳动物; род ракообразни; La langosta Marron; Langosta Marrón; Langosta Marron; langosta de quelas rojas; langosta australiana; Cherax</nowiki>
Cherax 
genus of crayfish
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhCrustacea
SuperclassMulticrustacea
LớpMalacostraca
Phân lớpEumalacostraca
Liên bộEucarida
BộDecapoda
Phân bộPleocyemata
Phân thứ bộAstacidea
Liên họParastacoidea
HọParastacidae
ChiCherax
Tác giả đơn vị phân loạiWilhelm Ferdinand Erichson, 1846
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2702517
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007541596605171
mã số phân loại NCBI: 6722
TSN ITIS: 1133542
định danh GBIF: 4417557
WoRMS-ID: 877788
ID Fauna Europaea: 238450
ID ĐVPL iNaturalist: 87399
NBN System Key: NHMSYS0021196539
ID ĐVPL BOLD Systems: 5592
ID IRMNG: 1069681
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Cherax

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.