Category:Choirs

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
"Category:Choruses" redirects here. For the section of musical form, see Category:Chorus (song structure).
<nowiki>coro; Хор; Kór; koir; حور; Хор; koro; 合唱團; spevácky zbor; Corala; 合唱團; 合唱团; Xor; Хор; ĥoro; pěvecký sbor; Hor; বৃন্দগান; chorale; Pjevački zbor; chór; hợp xướng; حور; Xor; хор; coro; 合唱团; Chouer; kor; sangkor; Rampak Sekar; کۆرس; choir; جوقة; Laz-kanañ; 合唱团; 合唱; Xor; Koro; koor; Abesbatza; 합창; coru; cor; Takich'unku; côr; хор; хор; хор; 合唱團; kor; გუნდი; 合唱団; Хор; koris; koor; 合唱團; מקהלה; Хор; คายกคณะ; कोरस; 合唱; koarra; koor; chór; kuårr; paduan suara; coro; Kënga korale; Chor; хор; хор; kórus; Երգչախումբ; Koro; گروه کر; Хор; coro; Hor; Ha̍p-chhiùⁿ; xor; कोरस; choras; pevski zbor; Хор; kuoro; cor; Koro; Kwaya; Найрал дуу; Pevački hor; Chorus; kör; queir; Chor; coro; cór; χορωδία; kuoro; agrupación musical; énekesek csoportja; agrupación musical vocal; ensembel penyanyi; grŵp o gantorion; grúpa amhránaithe; ансамбл певача; певчески ансамбъл; ensemble af sangere; ensemble av sångare; הרכב זמרים; yksi- tai moniääninen laulajista koostuva kokoonpano, jossa jokaista ääntä laulaa useampi laulaja; hudební těleso tvořené výhradně zpěváky; formazione di più persone che cantano insieme; ensemble vocal; korrastatud kogum lauljaid; zhromadźenstwo spěwacych; loại hình thanh nhạc; dziedātāju ansamblis; ансамбл певача; conjunto de cantores; ansambel penyanyi; zespół muzyczny składający się z wokalistów; gruppe av sangere; vokal ansamblı; groep van zangers; agrupación musical vocal; Gemeinschaft von Singenden; conjunto de cantores; ensemble of singers; музыкальный ансамбль, состоящий из певцов (хористов, артистов хора); совместное звучание человеческих голосов; agrupació musical vocal; колектив співаків (хористів, артистів хору), які разом виконують який-небудь вокальний твір; Coreuta; Coro mixto; Orfeón; Coros; Conjunto vocal; Orfeon; Agrupacion coral; Agrupación coral; Canto coral; kar; énekkar; Abesbatz; grupu coral; agrupación coral; cantu coral; хоровой коллектив; академический хор; Chorgesang; Gleichstimmiger Chor; Volkschor; Gesangschor; TTBB; Kenga korale; припев; Хар; Sangforening; Sangkor; Korsang; コーラス; körer; kören; sångkör; korist; körsångare; хоровий колектив; академічний хор; 합창곡; 합창단; 합창 음악; Ĥormuziko; Koruso; hudební sbor; sbor; cori; corista; cori polifonici; coro polifonico; কোরাস; chœur; ensemble vocal; chant choral; Laulukoor; Grupo vocal; Grupo coral; coral; การขับร้องประสานเสียง; นักร้องหมู่; การร้องประสานเสียง; Choir; วงร้องประสานเสียง; วงขับร้องประสานเสียง; วงประสานเสียง; 合唱曲; припев; Zbor; Komorni zbor; Mešani pevski zbor; ca triều; coral; vocal; chorale; chorus; Choral; Koor; Olah vokal; chór mieszany; schola cantorum; kor; zangkoor; Songkor; Korsong; koral; paduan suara; Agrupació coral; Escriptura coral; Cor musical; Coral; laulukuoro; kööri; coral; كورال; خورس; الجوقة الموسيقية; كورس; جوق إنشاد; دسته اواز; موسیقی کر; دستهٔ آواز; دسته آواز; laauljoukk</nowiki>
hợp xướng 
loại hình thanh nhạc
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
Là tập hợp con của
Thể loại nghệ thuật
Quốc gia xuất xứ
Gồm có
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớichoir
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q131186
định danh GND: 4010045-5
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11957025x
định danh IdRef: 027554627
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00562258
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 16305
định danh NKC: ph124862
U.S. National Archives Identifier: 10647757
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285762405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Choirs”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 530 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)