Category:Chrozophora

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • CladusCOM • OrdoMalpighiales • FamiliaEuphorbiaceae • SubfamiliaAcalyphoideae • TribusChrozophoreae • SubtribusChrozophorinae • Genus: Chrozophora A.Juss. (1789)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Chrozophora.
C. brocchiana, C. gangetica, C. mujunkumi, C. oblongifolia, C. plicata, C. rottleri, C. sabulosa, C. senegalensis, C. tinctoria
<nowiki>Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Хрозофора; Chrozophora; Chrozophora; ازرق; 沙戟属; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; לשישית; Chrozophora; 沙戟属; Oshiqoʻt; Көкмарас; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Podsunac; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Banding; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; Chrozophora; تنوم; Chrozophora; хрозофора; Chrozophora; تنوم; 沙戟属; Chrozophora; género de plantas; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; 大戟科的一属植物; gen de plante; جنس من النباتات; рід рослин; genero di planti; rod rostlin; genere di piante; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; género de plantas; genus of plants; סוג של צמח; gênero de plantas; genus of plants; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; planteslekt; geslacht uit de wolfsmelkfamilie; géineas plandaí; род растений; bitki cinsi; Gattung der Familie Wolfsmilchgewächse (Euphorbiaceae); xénero de plantas; جنس من النباتات; سرده‌ای از فرفیونیان; род растения; Chrozophorinae; Crozophora; Crossophora; Tournesolia; Tournesol; Maurelle; Crozophora; Croton des teinturiers; Oshiqo‘t; Oshiqo`t; Oshiqo't; التنوم; Chrozophora</nowiki>
Chrozophora 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộMalpighiales
HọEuphorbiaceae
ChiChrozophora
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q138209
mã số phân loại NCBI: 316752
TSN ITIS: 500754
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 107737
ID BioLib: 105885
định danh GBIF: 3054428
ID Tropicos: 40008355
ID thực vật IPNI: 15195-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2557
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 106944
ID Quần thực vật Trung Hoa: 106944
ID USDA PLANTS: CHROZ
ID CSDL Thực vật châu Phi: 189450
Mã EPPO: 1CRZG
ID FloraBase: 21685
ID ĐVPL iNaturalist: 338167
NBN System Key: NHMSYS0000457305
ID uBio: 471752
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:331491-2
ID IRMNG: 1311384
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Chrozophora

Thể loại này gồm tập tin sau.