Category:Cichorium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaCichorioideae • TribusCichorieae • SubtribusCichoriinae • Genus: Cichorium L.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Cichorium.
C. bottae, C. calvum, C. endivia, C. glandulosum, C. hybr., C. intybus, C. pumilum, C. spinosum
C. alatum, C. bottae, C. callosum, C. calvum, C. dubium, C. endivia, C. hybridum, C. intybus, C. pumilum, C. spinosum
Note: only species listed as 'Accepted'
C. byzantinum, C. cicorea, C. crispum, C. divaricatum, C. endivia, C. glabratum, C. glandulosum, C. glaucum, C. intybus, C. perenne, C. pumilum, C. rigidum, C. spinosum
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Cichorium; Шашырақты; Стъæлха; شاشىراقتى; цикория; Chicoerèie; Cichorium; 菊苣屬; Cikorior; Cichorium; 菊苣屬; 菊苣属; Шашырақты; Cikorio; čekanka; Cichorium; Cichorium; chicorée; Циккорий; Букалокшо; Změrniwka; Cichorium; شاشىراقتى; Cigoriņi; Cichorium; Cichorium; 菊苣属; Шашырақты; sikorislekta; Kasnı; Cichorium; هندباء; 菊苣屬; katáng; Cichorium; Cichorium; Цикорий; Wegwarten; Wegwarten; Cichorium; کاسنی; 菊苣属; Cikorie; ვარდკაჭაჭა; Cichorium; هندباء; Cichorium; עולש; Һиндыба; Sikurit; Cichorium; cichorei; 菊苣属; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Sigur; Голица; եղերդակ; Cichorium; Sûkerei; Cichorium; Цицхориум; Cichorium; Cichorium; Şaşıraqtı; کاسنی; Trūkažolė; potrošnik; Цыкорыя; Vodopija; Cichorium; Cichorium; Cykoria; Cichorium; 菊苣屬; Цыкорыя; Cichorium; Cichorium; Цикорій; Cichorium; sukerei; Κιχώριον; Şaşıraqtı; género de plantas; növénynemzetség; landare generoa; xéneru de plantes; род двулетних или многолетних трав семейства Астровые; genws o blanhigion; gjini e bimëve; araghe kasni; род растения; planteslægt; gen de plante; جنس من النباتات; סוג של צמח; genero di planti; kasvisuku asterikasvien heimossa; genro de plantoj; rod rostlin; genere di pianta della famiglia Asteraceae; উদ্ভিদের গণ; genre botanique qui rassemble des plantes de la famille des Astéracées (composées); taimeperekond; genus of plants; augu ģints; genus of plants; рід рослин; rod rastlin v družini Asteraceae (nebinovke); род расьлінаў; gênero de plantas; geslacht uit de geslachtengroep Cichorieae; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; planteslekt; bitki cinsi; Rodzaj roślin zielnych; gènere de plantes; 菊科的一属植物; բույսերի ցեղ; xénero de plantas; جنس من النباتات; Gattung der Familie Korbblütler (Asteraceae); género de plantas; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Цикорий; Цикори; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Cichorium; Cichorium; ציקוריה; אנדיב; Cichorium; Bitterpee; Cichorium; Cichorium Intybus; Zichorien; Cichorium; Cichorium; Cikorija; Шашыратқы; Cichorium; Chicoree; Chicorée; Cichorium; Cichorium</nowiki>
Cichorium 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họCichorioideae
TôngCichorieae
ChiCichorium
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q158514
định danh NKC: ph202604
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007286587305171
mã số phân loại NCBI: 13426
TSN ITIS: 36762
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 59432
định danh GBIF: 3106707
WoRMS-ID: 1076287
ID Tropicos: 40008964
ID thực vật IPNI: 8310-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2603
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 107071
ID VASCAN: 995
ID Quần thực vật Trung Hoa: 107071
ID USDA PLANTS: CICHO
ID CSDL Thực vật châu Phi: 189477
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 89786af0-85a1-4e11-a6b0-607741a6881f
Mã EPPO: 1CICG
ID FloraBase: 22191
ID ĐVPL iNaturalist: 52914
NBN System Key: NHMSYS0000457327
ID Hoa dại Israel: 7
ID uBio: 5878469
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:30096161-2
ID IRMNG: 1072554
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Cichorium

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.