Category:Cirsium schantarense

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaCarduoideae • TribusCardueae • SubtribusCarduinae • GenusCirsium • Species: Cirsium schantarense Trautv. & C.A.Mey.
<nowiki>Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; 林蓟; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; Cirsium schantarense; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Kratzdisteln (Cirsium); loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; מין של צמח; soort uit het geslacht vederdistel; speco di planto; especie de planta; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; вид рослин</nowiki>
Cirsium schantarense 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 中文: 林蓟
  • 中文(简体): 林蓟
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họCarduoideae
TôngCynareae
ChiCirsium
LoàiCirsium schantarense
Tác giả đơn vị phân loạiCarl Anton von Meyer, 1856
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q11106941
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 6197033
định danh GBIF: 3112641
WoRMS-ID: 1092648
ID Tropicos: 2700594
ID thực vật IPNI: 195961-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-41234
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 200023689
ID Quần thực vật Trung Hoa: 200023689
ID ĐVPL iNaturalist: 563436
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:195961-1
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Cirsium schantarense

Thể loại này gồm tập tin sau.