Category:Clianthus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • FamiliaFabaceae • SubfamiliaFaboideae • TribusGalegeae • Genus: Clianthus Sol. ex Lindl.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Clianthus.
C. puniceus
Note: only species listed as 'Accepted'
C. baueri, C. binnendyckianus, C. carneus, C. dampieri, C. formosus, C. maximus, C. oxleyi, C. pictus, C. puniceus, C. scandens, C. speciosus
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Clianthus; Clianthus; Clianthus; Клиантус; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; 耀花豆屬; Clianthus; Clianthus; Кліантус; Clianthus; 耀花豆屬; 耀花豆属; Nokat; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; 鹦喙花属; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Clianthus; Kliantus; 耀花豆屬; Clianthus; Clianthus; Clianthus; گل طوطو; Clianthus; Clianthus; ماجدة; 耀花豆属; Clianthus; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; xénero de plantas; genws o blanhigion; género de plantas; géineas plandaí; genus of plants; род растения; gen de plante; bitki cinsi; род бобовых; gênero de plantas; planteslekt; genus tumbuh-tumbuhan; rodzaj roślin; סוג של צמח; geslacht uit de geslachtengroep Galegeae; рід рослин; genero di planti; 豆科的一属植物; planteslekt; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; gjini e bimëve; Kakabeak; Красоцвет; Clianthus; Donia</nowiki>
Clianthus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọFabaceae
Phân họFaboideae
TôngGalegeae
ChiClianthus
Tác giả đơn vị phân loạiJohn Lindley, 1835
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2975317
mã số phân loại NCBI: 20510
TSN ITIS: 819601
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 28583
định danh GBIF: 2941712
ID Tropicos: 40010314
ID thực vật IPNI: 331497-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2695
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 107338
ID USDA PLANTS: CLIAN
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: e77b690a-0545-4afa-8d92-cf2511cd4b37
Mã EPPO: 1CLGG
ID ĐVPL iNaturalist: 122617
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:22037-1
ID IRMNG: 1362099
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.