Category:Conoclinium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: eudicots • Cladus: core eudicots • Cladus: superasterids • Cladus: asterids • Cladus: euasterids II • Ordo: Asterales • Familia: Asteraceae • Subfamilia: Asteroideae • Tribus: Eupatorieae • Subtribus: Ageratinae • Genus: Conoclinium DC.
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Conoclinium' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Conoclinium' main topic of 'Thể loại:Conoclinium']
- English: thoroughwort, Mistflower
- فارسی: گل مه
- 中文: 锥托泽兰属, 破坏草属
- 中文(中国大陆): 锥托泽兰属
- 中文(臺灣): 錐托澤蘭屬
Wikispecies has an entry on: Conoclinium. |
- C. betonicifolium, C. coelestinum, C. greggii, C. mayfieldii
- Note: only species listed as 'Accepted'
- C. affine, C. album, C. betonicifolium, C. betoniciforme, C. betonicum, C. coelestinum, C. dichotomum, C. dissectum, C. flaccidum, C. greggii, C. humile, C. ianthinum, C. integrifolium, C. lasseauxii, C. mayfieldii, C. microphyllum, C. nepetifolium, C. oligolepis, C. prasiifolium, C. rigidum, C. rugosum, C. scandens, C. subglutinosum, C. venulosum
- Note: list containing potentially synonyms
- Type species Conoclinium coelestinum (L.) DC. (for Tropicos, 4 tháng 2 năm 2015)
- GRIN link : Conoclinium DC. (Sometimes included in: Eupatorium) (+species list (Note: includes synonyms))
genus of plants | |||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Augustin Pyramus de Candolle, 1836 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.