Category:Control theory

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>teoría de control; 控制理論; 조종리론; Kontrolaren teoria; Teoría del control; теория управления; фæтк дæттыны теори; automatika; نظریه کنترل; 控制理论; kontrol teorisi; 制御理論; Teyorya hin kontrol; Teória riadenia; Θεωρία ελέγχου; теорія керування; идарә итү теориясе; 控制理論; नियंत्रण सिद्धान्त; Kontrolltheorie; säätöteoria; control theory; teorio de regado; teorie řízení; கட்டுப்பாட்டியல்; controllo automatico; নিয়ন্ত্রণ তত্ত্ব; théorie du contrôle; կառավարման տեսություն; тэорыя кіраваньня; teoria de control; תורת הבקרה; reglerteori; meet- en regeltechniek; control automat; Tiurìa dû cuntrollu; lý thuyết điều khiển tự động; teoria sterowania; valdymo teorija; beheerteorie; теорија управљања; teorija kontrole; Teoriya ng kontrol; teoria de controle; teori kawalan; ทฤษฎีระบบควบคุม; reguleringsteori; reguleringsteori; idarəetmə nəzəriyyəsi; teoria de controle; тэорыя кіравання; irányítástechnika; Automaatika; Control de procesos; نظرية التحكم; 控制理论; 제어이론; Branca dell'ingegneria e della matematica; গণিতের একটি উপক্ষেত্র যা সিস্টেম নিয়ন্ত্রণের সাথে সম্পৃক্ত।; branche des mathématiques et des sciences de l’ingénieur qui traite du comportement de systèmes dynamiques; разьдзел матэматыкі; camp interdisciplinari de l'enginyeria i de les matemàtiques que estudia el comportament de sistemes dinàmics; Regelungstheorie komplexer dynamischer Syteme; branch of engineering and mathematics that deals with the behavior of dynamical systems with inputs, and how their behavior is modified by feedback; раздзел матэматыкі; شاخه‌ای از مهندسی و ریاضیات که به رفتار سیستم‌های دینامیکی با ورود‌ی‌ها و نحوه اصلاح رفتار آنها با بازخورد می‌پردازد; 数学或工程学分支领域; kontrol sistemleri mühendisliğinde mühendislik süreçlerinde ve makinelerde sürekli çalışan dinamik sistemlerin kontrolü ile ilgilenen bir matematik alt alanı; 数学を用いた制御に関係する理論; динамик системалар халәтләрен өйрәнүче инженерлык һәм математика өлкәсе; नियंत्रण सिद्धान्त, इंजिनियरी और गणित का सम्मिलित (interdisciplinary) शाखा है जो गतिक तन्त्रों के व्यवहार को आवश्यकता के अनुरूप बदलने से सम्बध रखती है। वांछित ऑउटपुट को सन्दर्भ (रिफरेंस) कहते हैं।; studfako de inĝenierio kaj matematiko; branch of engineering and mathematics that deals with the behavior of dynamical systems with inputs, and how their behavior is modified by feedback; نظرية ضبط الأنظمة الحركية; campo interdisciplinario de la ingeniería y las matemáticas, que estudia el comportamiento de sistemas dinámicos; наука о принципах и методах управления различными системами, процессами и объектами; Teoria de control; コントロール・セオリー; irányításelmélet; kontrollteori; теорія управління; سیستم‌های کنترل; علم کنترل; Fermitcikla regilo; Teoria de controle; Teoria de Controlo; Teoria de Controle; Teoria de controlo; control systems; controls; مخزون الطور; مخزون التقوية; مخزون التقويه; 控制系統; 控制理論; vadybos teorijos; valdymo teorijos</nowiki>
lý thuyết điều khiển tự động 
branch of engineering and mathematics that deals with the behavior of dynamical systems with inputs, and how their behavior is modified by feedback
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
  • điều khiển tự động
Một phần của
  • calculus of variations, systems theory and control theory
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q6501221
định danh GND: 4032317-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85031658
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00570298
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 4960
định danh NKC: ph116433
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007557820705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 32 thể loại con sau, trên tổng số 32 thể loại con.

C

D

E

F

I

N

P

R

S

Trang trong thể loại “Control theory”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Control theory”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 304 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)