Category:Cookies

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Plätzchen, Kleingebäck
English: In the United States and Canada, a cookie is a small, flat baked cake. In general: a baked snack that is typically small, flat, sweet and crumbly. Not to be confused with HTTP cookies
 See also category: Biscuits.
<nowiki>galleta; smákaka; biskut; karkonacic; biscuit; کاچیله; бисквита; fursec; کوکی; småkaka; печиво; Guetzli; pechenye; печенье; kuketo; колач; vé'keekóhkonôhëö'o; ছোটো মিষ্টি বিস্কুট; cookie; kukis; keks; bánh quy; cepums; кекс; biscoito; Cookie; kjeks; småkake; külçə; ಕುಕಿ; cookie; كوكي; 曲奇; keksz; oreki gozo; galleta; galeta; Guetzli; Keks; печыва; թխվածքաբլիթ; koekien; småkage; ნამცხვარი; クッキー; עוגייה; Crustulum; बिस्कुट; కుకీ; pikkuleipä; cookie; குக்கீ; cookie; kue; печыва; cookie; 曲奇; biskotë; küpsis; kurabiye; paštik; biscoito; Swetebannuc; کلوچه; wadai; sausainis; piškot; picinjā; печенье; koekje; คุกกี้; ciastko; ബിസ്കറ്റ്; 曲奇餅; Keks; 曲奇; sušenka; Hoan-á-piáⁿ; galleta; 쿠키; briosca; कुकी; producto de repostería; শেঁকা খাদ্য; biscuit aux pépites de chocolat; Bolo chato e seco de farinha, de diversas formas e tamanhos. Pode ser doce ou salgada; tipo di biscotto; небольшое кондитерское изделие, выпеченное из теста; kis méretű péksütemény; Gebäckart; bánh ngọt tây; baked treat; Փոքր, տափակ և քաղցր թխվածք (թխվածքաբլիթ); 食物; bagt godbid; საკონდიტრო ნაწარმი; アメリカ食文化圏における、主に小麦を主原料とした小型焼き菓子の総称; tipo de bolo doce ou salgado, pequeno, chato e seco de farinha; Küçük ve tatlı, fırınlanmış hamurişi; ขนมอบ; rodzaj słodkiego wyrobu cukierniczego; סוג מאפה; kleine, gebakken lekkernij; leivonnainen; सेंका हुआ भोजन; ಚಿಕ್ಕದಾದ,ತೆಳುವಾದ ಸಿಹಿ ತಿಂಡಿ; 과자의 일종; baked treat; variasi makanan khas Persia; pečený zákusek; tipus de pastissos; Pastas secas; বিস্কুট; petit gâteau; oreo; petit four; biskviit; Pasta; pasta seca; Pastes seques; Guetsli; bánh qui; bánh bơ; gurabie; Kuru pasta; bolacha; kaka; ciasteczko; kjeks; keksi; biscuit; cracker; Cookies; süti; aprósütemény; kuih; บิสกิต; แคร็กเกอร์</nowiki>
bánh quy 
bánh ngọt tây
Assortiment de pastes seques
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Cách dùng
Gồm có
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • thế kỷ 7
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớicookies, biscuits, crackers, bích quy
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q13266
định danh GND: 4279603-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85014411
định danh NKC: ph1059302
BabelNet ID: 00010697n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007282561605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Template:Người dùng:ClueBot NG/Báo cáo hộp người dùng

Thể loại con

Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 23 thể loại con.

Trang trong thể loại “Cookies”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Cookies”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 269 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)